Results for אדמתי translation from Hebrew to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

אדמתי

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

אם עלי אדמתי תזעק ויחד תלמיה יבכיון׃

Vietnamese

nếu đất tôi kêu cáo tôi, các giòng cày nó khóc với nhau;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ונתשתים מעל אדמתי אשר נתתי להם ואת הבית הזה אשר הקדשתי לשמי אשליך מעל פני ואתננו למשל ולשנינה בכל העמים׃

Vietnamese

thì ta sẽ rứt nhổ các ngươi khỏi đất ta đã ban cho các ngươi; còn cái nhà này mà ta đã biệt riêng ra thánh cho danh ta, ta sẽ bỏ nó đi, làm cho nó nên một câu tục ngữ, một việc nhạo cười giữa các dân tộc.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויתפלל אל יהוה ויאמר אנה יהוה הלוא זה דברי עד היותי על אדמתי על כן קדמתי לברח תרשישה כי ידעתי כי אתה אל חנון ורחום ארך אפים ורב חסד ונחם על הרעה׃

Vietnamese

người cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng: hãy Ðức giê-hô-va, tôi cầu xin ngài, ấy há chẳng phải là điều tôi đã nói khi tôi còn ở trong xứ tôi sao? vì đó nên tôi lật đật trốn qua ta-rê-si vậy. bởi tôi biết rằng ngài là Ðức chúa trời nhơn từ, thương xót, chậm giận, giàu ơn, và đổi ý không xuống tai vạ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,994,567 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK