Results for אלהיכם translation from Hebrew to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

אלהיכם

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

נחמו נחמו עמי יאמר אלהיכם׃

Vietnamese

Ðức chúa trời của các ngươi phán rằng: hãy yên ủi, hãy yên ủi dân ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

לא תעשון כן ליהוה אלהיכם׃

Vietnamese

chớ tùy tục chúng nó mà phục sự giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ואתם הדבקים ביהוה אלהיכם חיים כלכם היום׃

Vietnamese

còn các ngươi, là những kẻ vẫn theo giê-hô-va Ðức chúa trời mình, ngày nay hết thảy còn sống.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ובדבר הזה אינכם מאמינם ביהוה אלהיכם׃

Vietnamese

dầu vậy, các ngươi vẫn không tin giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

דבר אל בני ישראל ואמרת אלהם אני יהוה אלהיכם׃

Vietnamese

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אני יהוה אלהיכם בחקותי לכו ואת משפטי שמרו ועשו אותם׃

Vietnamese

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hãy noi theo luật lệ ta, vâng giữ mạng lịnh ta và làm theo.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

את משפטי תעשו ואת חקתי תשמרו ללכת בהם אני יהוה אלהיכם׃

Vietnamese

các ngươi hãy tuân mạng lịnh ta, gìn giữ luật pháp ta đặng noi theo: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

איש אמו ואביו תיראו ואת שבתתי תשמרו אני יהוה אלהיכם׃

Vietnamese

ai nấy phải tôn kính cha mẹ mình và giữ những ngày sa-bát ta: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

איש אחד מכם ירדף אלף כי יהוה אלהיכם הוא הנלחם לכם כאשר דבר לכם׃

Vietnamese

một người trong các ngươi đuổi được đến ngàn người của chúng nó; vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi là Ðấng chiến đấu cho các ngươi, y như ngài đã phán.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אל תפנו אל האבת ואל הידענים אל תבקשו לטמאה בהם אני יהוה אלהיכם׃

Vietnamese

các ngươi chớ cầu đồng cốt hay là thầy bói; chớ hỏi chúng nó, e vì chúng nó mà các ngươi phải bị ô uế: ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

וידעתם כי בקרב ישראל אני ואני יהוה אלהיכם ואין עוד ולא יבשו עמי לעולם׃

Vietnamese

chúng nó sẽ biết rằng ta ở giữa y-sơ-ra-ên, biết rằng ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, và chẳng có ai khác; dân ta sẽ không hề bị xấu hổ nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

דבר אל כל עדת בני ישראל ואמרת אלהם קדשים תהיו כי קדוש אני יהוה אלהיכם׃

Vietnamese

hãy truyền cho cả hội chúng y-sơ-ra-ên rằng: hãy nên thánh, vì ta giê-hô-va Ðức chúa trời các người, vốn là thánh.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אמרו לנמהרי לב חזקו אל תיראו הנה אלהיכם נקם יבוא גמול אלהים הוא יבוא וישעכם׃

Vietnamese

hãy bảo những kẻ có lòng sợ hãi rằng: khá vững lòng, đừng sợ nữa! Ðây nầy, Ðức chúa trời các ngươi sẽ lấy sự báo thù mà đến, tức là sự báo trả của Ðức chúa trời. chính ngài sẽ đến và cứu các ngươi!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אני יהוה אלהיכם אשר הוצאתי אתכם מארץ מצרים לתת לכם את ארץ כנען להיות לכם לאלהים׃

Vietnamese

ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời các ngươi, Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, đặng ban cho các ngươi xứ ca-na-an, và làm Ðức chúa trời của các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אחרי יהוה אלהיכם תלכו ואתו תיראו ואת מצותיו תשמרו ובקלו תשמעו ואתו תעבדו ובו תדבקון׃

Vietnamese

các ngươi phải theo giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi, kính sợ ngài, gìn giữ các điều răn ngài, vâng nghe tiếng phán ngài, phục sự ngài và tríu mến ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אני יהוה אלהיכם אשר הוצאתי אתכם מארץ מצרים מהית להם עבדים ואשבר מטת עלכם ואולך אתכם קוממיות׃

Vietnamese

ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi, Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, hầu cho khỏi làm tôi mọi. ta đã bẻ gãy cái ách của các ngươi, làm cho các ngươi đi ngước đầu lên.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

השמרו לכם פן תשכחו את ברית יהוה אלהיכם אשר כרת עמכם ועשיתם לכם פסל תמונת כל אשר צוך יהוה אלהיך׃

Vietnamese

khá cẩn thận giữ lấy mình, chớ quên sự giao ước của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã lập cùng các ngươi, và chớ làm tượng chạm nào, hình của vật nào mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã cấm;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אשר הוביש יהוה אלהיכם את מי הירדן מפניכם עד עברכם כאשר עשה יהוה אלהיכם לים סוף אשר הוביש מפנינו עד עברנו׃

Vietnamese

vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho sông giô-đanh bày khô trước mặt các ngươi, cho đến chừng nào các ngươi đã qua khỏi, y như giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm tại biển đỏ, khiến cho nó bày khô trước mặt chúng ta, cho đến chừng nào chúng ta đã qua khỏi,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,462,909 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK