From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
שביקרו בו
văn bản tiêu đề chọn
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
קישור שביקרו בו
văn bản tiêu đề chọn
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
האם להמשיך בו מההתחלה?
tiếp tục từ Äầu không?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ואמר אי אלהימו צור חסיו בו׃
ngài sẽ phán: các thần chúng nó, những hòn đá chúng nó nhờ cậy,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
הערך שכלי הזום החוצה ישתמש בו
giá trị công cụ thu nhỏ sẽ dùng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
הערך שהזום החוצה ישתמש בו.
giá trị mà công cụ thu nhỏ sẽ dùng.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
המיקום בו תוכניות שומרות נתונים
nÆ¡i ứng dụng lưu dữ liá»u
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
זהו השם בו יש לשמור את הקובץ.
Đây là tên cho tập tin đang lưu.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
הצבע בו יופיעו קישורים שטרם לחצו עליהם
liên kết chưa nhấn và o nên có mà u nà o?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
צבע טקסט צבע הטקסט הינו הצבע בו מוצג הטקסט.
màu chữ màu chữ là màu của văn bản sẽ được hiển thị.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
אשר בו הלך ויקרא גם לרוחות אשר במשמר׃
Ấy bởi đồng một linh hồn đó, ngài đi giảng cho các linh hồn bị tù,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
aisleriot לא מוצא את המשחק האחרון בו שיחקת.
aisleriot không tìm thấy trò chơi bạn mới chơi.
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
אין אפשרות לציין בו זמנית מערכת משנה ופקודה.
không thể chỉ ra một hệ thống con và câu lệnh cùng một lúc.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ויתיעצו ויקנו בו את שדה היוצר לקבורת הגרים׃
rồi họ bàn với nhau dùng bạc đó mua ruộng của kẻ làm đồ gốm để chôn những khách lạ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
כבה מקשים דביקים כאשר שני מקשים נלחצים בו־ זמנית
tắt phím dính khi nhấn hai phím đồng thời
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: