Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
כי מעלה הלחות בבכי יעלה בכי כי במורד חורנים צרי צעקת שבר שמעו׃
chúng nó sẽ lên giốc lu-hít, khóc lóc, chẳng thôi; xuống giốc hô-rô-na-im, nghe tiếng hủy hoại thảm sầu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ונמסו ההרים תחתיו והעמקים יתבקעו כדונג מפני האש כמים מגרים במורד׃
các núi sẽ tan chảy dưới ngài, các trũng sẽ chia xé; như sáp ở trước lửa, như nước chảy xuống dốc.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
לחץ על־ מנת להזיז מסנן במורד הרשימה. מסנן הממוקם בתחתית הרשימה יוחל אחרון.
nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. bộ lọc nằm dưới sẽ được áp dụng sau.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
לחץ על־ מנת להזיז את המילה במורד הרשימה. מילים בתחתית הרשימה יוחלו אחרונות.
nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. các từ nằm dưới được áp dụng sau.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ויהי בנסם מפני ישראל הם במורד בית חורן ויהוה השליך עליהם אבנים גדלות מן השמים עד עזקה וימתו רבים אשר מתו באבני הברד מאשר הרגו בני ישראל בחרב׃
khi chúng nó chạy trốn trước mặt y-sơ-ra-ên và xuống dốc bê-hô-rôn, thì Ðức giê-hô-va khiến đá lớn từ trời rớt xuống cả đường cho đến a-xê-ca, và chúng nó đều bị chết. số những người bị chết về mưa đá nhiều hơn số những người bị dân y-sơ-ra-ên giết bằng gươm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: