Results for דם translation from Hebrew to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

דם

Vietnamese

máu

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

רגליהם ימהרו לשפך דם׃

Vietnamese

chúng nó có chơn nhẹ nhàng đặng làm cho đổ máu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

ואשה היתה זבת דם שתים עשרה שנה׃

Vietnamese

vả, tại đó có một người đờn bà bị bịnh mất huyết đã mười hai năm,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

לכן גם הראשונה לא חנכה בלא דם׃

Vietnamese

Ấy vậy, chính giao ước trước nào chẳng phải là không dùng máu mà lập.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

דברי רשעים ארב דם ופי ישרים יצילם׃

Vietnamese

các lời kẻ hung ác rình rập làm đổ huyết ra; song miệng người ngay thẳng giải cứu người khỏi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

ובה נמצא דם הנביאים והקדשים וכל הרוגי ארץ׃

Vietnamese

Ấy chính trong thành nầy, mà đã tìm thấy huyết các đấng tiên tri, các thánh đồ, và hết thảy những kẻ đã bị giết trong thế gian.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

ארור לקח שחד להכות נפש דם נקי ואמר כל העם אמן׃

Vietnamese

Ðáng rủa sả thay kẻ nào nhận của hối lộ để giết người vô tội! cả dân sự phải đáp: a-men!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

הנה נשיאי ישראל איש לזרעו היו בך למען שפך דם׃

Vietnamese

hãy xem: các quan trưởng y-sơ-ra-ên ở trong mầy, ai nấy đều theo sức mình để làm đổ máu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

אך אחד מאנשי הצבא דקר בחנית את צדו וכרגע יצא דם ומים׃

Vietnamese

nhưng có một tên lính lấy giáo đâm ngang sườn ngài, tức thì máu và nước chảy ra.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

אנשי רכיל היו בך למען שפך דם ואל ההרים אכלו בך זמה עשו בתוכך׃

Vietnamese

nơi mầy, có những kẻ gièm chê gây nên sự đổ máu; nơi mầy, có kẻ làm tiệc trên các núi; giữa mầy, có kẻ phạm tội tà dâm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

הרנינו גוים עמו כי דם עבדיו יקום ונקם ישיב לצריו וכפר אדמתו עמו׃

Vietnamese

hỡi các nước! hãy vui mừng với dân ngài, vì Ðức chúa trời sẽ báo thù huyết của tôi tớ ngài, trả thù kẻ cừu địch ngài, và tha tội cho xứ và cho dân của ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

ואמרת כה אמר אדני יהוה עיר שפכת דם בתוכה לבוא עתה ועשתה גלולים עליה לטמאה׃

Vietnamese

hãy nói cùng nó rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: một thành đổ máu ở giữa nó, hầu cho kỳ nó đến, và làm ra thần tượng nghịch cùng mình để làm ô uế mình!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

גם בכנפיך נמצאו דם נפשות אביונים נקיים לא במחתרת מצאתים כי על כל אלה׃

Vietnamese

nơi vạt áo ngươi cũng đã thấy máu của kẻ nghèo nàn vô tội, chẳng phải vì cớ nó đào ngạch, bèn là vì cớ mọi điều đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

האנק דם מתים אבל לא תעשה פארך חבוש עליך ונעליך תשים ברגליך ולא תעטה על שפם ולחם אנשים לא תאכל׃

Vietnamese

hãy than thầm; chớ phát tang cho những kẻ chết; khá vấn cái khăn trên đầu ngươi. chớ che môi lại, và đừng ăn bánh của kẻ khác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

אף כי דם המשיח אשר הקריב את עצמו לאלהים ברוח נצחי ובלי מום יטהר לבבכם ממעשי מות לעבד את אלהים חיים׃

Vietnamese

huống chi huyết của Ðấng christ, là Ðấng nhờ Ðức thánh linh đời đời, dâng chính mình không tì tích cho Ðức chúa trời, thì sẽ làm sạch lương tâm anh em khỏi công việc chết, đặng hầu việc Ðức chúa trời hằng sống, là dường nào!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

וגם דם נקי שפך מנשה הרבה מאד עד אשר מלא את ירושלם פה לפה לבד מחטאתו אשר החטיא את יהודה לעשות הרע בעיני יהוה׃

Vietnamese

ma-na-se cũng đổ nhiều huyết vô tội ra, đến đỗi giê-ru-sa-lem bị ngập từ đầu này đến đầu kia. lại phụ thêm những tội lỗi người phạm gây cho giu-đa phạm tội nữa, và làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

אך ידע תדעו כי אם ממתים אתם אתי כי דם נקי אתם נתנים עליכם ואל העיר הזאת ואל ישביה כי באמת שלחני יהוה עליכם לדבר באזניכם את כל הדברים האלה׃

Vietnamese

dầu vậy, khá biết rằng các ngươi giết ta, thì các ngươi cùng thành nầy và dân cư nó sẽ gánh lấy huyết vô tội. vì Ðức giê-hô-va thật đã sai ta đến cùng các ngươi, khiến ta nói mọi lời nầy vào tai các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Hebrew

וכל ריב אשר יבוא עליכם מאחיכם הישבים בעריהם בין דם לדם בין תורה למצוה לחקים ולמשפטים והזהרתם אתם ולא יאשמו ליהוה והיה קצף עליכם ועל אחיכם כה תעשון ולא תאשמו׃

Vietnamese

hễ có anh em các ngươi ở trong các thành họ, đem đến trước mặt các ngươi việc tranh tụng nào, hoặc vì sự đổ huyết, hoặc vì phạm luật lệ và điều răn, giới mạng và pháp độ, thì các ngươi phải dạy bảo họ chớ phạm tội cùng Ðức giê-hô-va, e có cơn giận nghịch cùng các ngươi và anh em các ngươi: các ngươi làm như vậy, ắt không gây cho mình mắc tội.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,763,801,849 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK