Results for הגלילה translation from Hebrew to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

הגלילה

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

הסתר את פס הגלילה

Vietnamese

Ẩn thanh cuộn

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

הצג סימונים על גבי & פס הגלילה

Vietnamese

hiện dấu thanh & cuộn

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Hebrew

הצג את פס הגלילה בצד ימין של חלון המסוף

Vietnamese

hiển thị thanh cuộn bên phải cửa sổ thiết bị cuối

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ואחרי קומי מן המתים אלך לפניכם הגלילה׃

Vietnamese

nhưng khi ta sống lại rồi, ta sẽ đi đến xứ ga-li-lê trước các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ועשתי עשר התלמידים הלכו הגלילה אל ההר אשר צום ישוע׃

Vietnamese

mười một môn đồ, đi qua xứ ga-li-lê, lên hòn núi mà Ðức chúa jêsus đã chỉ cho.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויכלו את הכל כפי תורת יהוה וישובו הגלילה אל נצרת עירם׃

Vietnamese

khi giô-sép và ma-ri đã làm trọn mọi việc theo luật pháp chúa rồi, thì trở về thành của mình là na-xa-rét trong xứ ga-li-lê.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

שנה את כיוון הגלילה לגלגלת העכבר או כפתורי העכבר הרביעי והחמישי.

Vietnamese

thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm trên con chuột.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויאמר אליהן ישוע אל תיראן לכנה והגדן לאחי וילכו הגלילה ושם יראוני׃

Vietnamese

Ðức chúa jêsus bèn phán rằng: Ðừng sợ chi cả; hãy đi bảo cho anh em ta đi qua xứ ga-li-lê, ở đó sẽ thấy ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ואחרי אשר הסגר יוחנן בא ישוע הגלילה ויקרא את בשורת מלכות האלהים לאמר׃

Vietnamese

sau khi giăng bị tù, Ðức chúa jêsus đến xứ ga-li-lê, giảng tin-lành của Ðức chúa trời,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אך לכנה ואמרתן אל תלמידיו ואל פטרוס כי הולך הוא לפניכם הגלילה ושם תראהו כאשר אמר לכם׃

Vietnamese

nhưng hãy đi nói cho các môn đồ ngài và cho phi -e-rơ rằng: ngài đi đến xứ ga-li-lê trước các ngươi; các ngươi sẽ thấy ngài tại đó, như ngài đã phán cùng các ngươi vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

הצגה או הסתרה של הסימונים שעל גבי פס הגלילה האנכי. הסימונים מציגים למשל את מיקומן של סימניות.

Vietnamese

bật/ tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc. tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויאמר אלי המים האלה יוצאים אל הגלילה הקדמונה וירדו על הערבה ובאו הימה אל הימה המוצאים ונרפאו המים׃

Vietnamese

người bảo ta rằng: những nước nầy chảy thẳng đến phương đông, xuống nơi đồng bằng, và chảy về biển; và khi đã chảy về biển, nước biển sự trở nên ngọt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אם אפשרות זו נבחרת, כל תצוגה חדשה תציג סימונים על גבי פס הגלילה האנכי. סימונים אלה מציגים למשל את מיקומן של סימניות.

Vietnamese

bật/ tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc. tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

בימי פקח מלך ישראל בא תגלת פלאסר מלך אשור ויקח את עיון ואת אבל בית מעכה ואת ינוח ואת קדש ואת חצור ואת הגלעד ואת הגלילה כל ארץ נפתלי ויגלם אשורה׃

Vietnamese

trong đời phê-ca, vua y-sơ-ra-ên, tiếc-la-phi-lê-se, vua a-si-ri, loán đến chiếm lấy y-giôn, a-bên-bết-ma-ca, gia-nô-ác, kê-đe, hát-so, miền ga-la-át, miền ga-li-lê, và cả địa phận nép-ta-li; đoạn đem dân sự các sứ ấy sang a-si-ri.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,794,454,904 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK