Results for החזים translation from Hebrew to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

החזים

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

ובשו החזים וחפרו הקסמים ועטו על שפם כלם כי אין מענה אלהים׃

Vietnamese

những kẻ tiên kiến sẽ phải xấu hổ, và những kẻ tiên tri sẽ bị nhuốc nha. hết thảy đều che môi lại, vì chẳng được lời đáp nào của Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

כי נסך עליכם יהוה רוח תרדמה ויעצם את עיניכם את הנביאים ואת ראשיכם החזים כסה׃

Vietnamese

vì Ðức giê-hô-va đã rải thần ngủ mê khắp trên các ngươi; đã bịt mắt các ngươi, tức là các kẻ tiên tri; đã trùm đầu các ngươi, tức là các kẻ tiên kiến.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

נלאית ברב עצתיך יעמדו נא ויושיעך הברו שמים החזים בכוכבים מודיעם לחדשים מאשר יבאו עליך׃

Vietnamese

ngươi đã nhọc sức vì cớ nhiều mưu chước. vậy những kẻ hỏi trời, xem sao, xem trăng mới mà đoán việc ngày sau, bây giờ hãy đứng lên và cứu ngươi cho khỏi những sự xảy đến trên ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויתר דברי מנשה ותפלתו אל אלהיו ודברי החזים המדברים אליו בשם יהוה אלהי ישראל הנם על דברי מלכי ישראל׃

Vietnamese

các công việc khác của ma-na-se, lời người cầu nguyện cùng Ðức chúa trời người, và các lời của đấng tiên kiến nhân danh giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên mà phán với người, đều đã chép trong sách các vua y-sơ-ra-ên.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

והיתה ידי אל הנביאים החזים שוא והקסמים כזב בסוד עמי לא יהיו ובכתב בית ישראל לא יכתבו ואל אדמת ישראל לא יבאו וידעתם כי אני אדני יהוה׃

Vietnamese

tay ta sẽ nghịch cùng những tiên tri thấy sự hiện thấy phỉnh phờ, bói những sự giả dối. chúng nó sẽ không dự vào hội bàn dân ta nữa, không được ghi vào sổ nhà y-sơ-ra-ên nữa, và không vào trong đất của y-sơ-ra-ên; các ngươi sẽ biết ta là chúa giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,748,553,109 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK