Results for והשיב translation from Hebrew to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

והשיב

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

פן יראה יהוה ורע בעיניו והשיב מעליו אפו׃

Vietnamese

kẻo e Ðức giê-hô-va thấy điều đó, mà chẳng đẹp lòng, bèn cất cơn thạnh nộ ngài khỏi nó chăng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ואתן לכם רחמים ורחם אתכם והשיב אתכם אל אדמתכם׃

Vietnamese

ta sẽ thương xót các ngươi, hầu cho vua ấy cũng thương xót các ngươi, và cho các ngươi trở về trong đất mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

אולי יראה יהוה בעוני והשיב יהוה לי טובה תחת קללתו היום הזה׃

Vietnamese

có lẽ Ðức giê-hô-va sẽ đoái xem sự hoạn nạn ta, lấy phước trả lại thế cho sự rủa sả mà ta bị ngày nay.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

וחשב את שני ממכרו והשיב את העדף לאיש אשר מכר לו ושב לאחזתו׃

Vietnamese

thì phải tính từ năm đã bán bồi số trội cho chủ mua, rồi người sẽ được nhận sản nghiệp mình lại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

והשיב לב אבות על בנים ולב בנים על אבותם פן אבוא והכיתי את הארץ חרם׃

Vietnamese

người sẽ làm cho lòng cha trở lại cùng con cái, lòng con cái trở lại cùng cha, kẻo ta đến lấy sự rủa sả mà đánh đất nầy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ומישע מלך מואב היה נקד והשיב למלך ישראל מאה אלף כרים ומאה אלף אילים צמר׃

Vietnamese

vả, mê-sa, vua dân mô-áp, nuôi nhiều bầy chiên, hằng năm người tiến cống cho vua y-sơ-ra-ên một trăm ngàn chiên con, và trăm ngàn chiên đực chưa hớt lông.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויאמר ישראל אל יוסף הנה אנכי מת והיה אלהים עמכם והשיב אתכם אל ארץ אבתיכם׃

Vietnamese

y-sơ-ra-ên lại nói cùng giô-sép rằng: nầy, cha sẽ thác, nhưng Ðức chúa trời sẽ phù hộ và đem các con trở về xứ tổ phụ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

והתודו את חטאתם אשר עשו והשיב את אשמו בראשו וחמישתו יסף עליו ונתן לאשר אשם לו׃

Vietnamese

thì người ấy phải xưng tội mình đã phạm ra, và trả tang vật lại đủ, và thêm một phần năm giá vật mà giao cho người mình đã mắc tội cùng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויאמר המלך אל שמעי אתה ידעת את כל הרעה אשר ידע לבבך אשר עשית לדוד אבי והשיב יהוה את רעתך בראשך׃

Vietnamese

vua lại nói với si-mê -i rằng: ngươi biết mọi sự ác ngươi đã làm cho Ða-vít, là cha ta, mà lòng ngươi vẫn còn nhớ lắm. vậy nên Ðức giê-hô-va sẽ khiến sự ác của ngươi đổ lại tên đầu ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

והיה כי יחטא ואשם והשיב את הגזלה אשר גזל או את העשק אשר עשק או את הפקדון אשר הפקד אתו או את האבדה אשר מצא׃

Vietnamese

khi nào đã phạm và mắc lỗi như vậy, thì phải trả lại vật mình đã ăn cắp, hoặc vật đã giựt lấy, hoặc vật đã tin gởi cho, hoặc vật làm mất xí được,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

והשיב יהוה את דמו על ראשו אשר פגע בשני אנשים צדקים וטבים ממנו ויהרגם בחרב ואבי דוד לא ידע את אבנר בן נר שר צבא ישראל ואת עמשא בן יתר שר צבא יהודה׃

Vietnamese

Ðức giê-hô-va sẽ khiến huyết hắn đổ lại trên đầu hắn, vì hắn đã xông vào hai người công bình hơn, tốt hơn hắn, và giết họ bằng gươm, mà Ða-vít, cha ta, không hay đến chi cả: ấy là Áp-ne, con trai của nê-rơ, quan tướng của đạo binh y-sơ-ra-ên, và a-ma-sa, con trai giê-the.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,743,265,184 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK