Results for ויביאהו translation from Hebrew to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

ויביאהו

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

ויביאהו אל מקום גלגלתא הוא מקום הגלגלת׃

Vietnamese

họ đem Ðức chúa jêsus đến nơi kia, gọi là gô-gô-tha, nghĩa là chỗ sọ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

את ראש יניקותיו קטף ויביאהו אל ארץ כנען בעיר רכלים שמו׃

Vietnamese

nó bẻ nhành non rất cao, đem đến trong một đất thương mãi, và để trong một thành của người buôn bán.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויקחו אנשי הצבא את פולוס כאשר צוו ויביאהו לילה אל אנטפטריס׃

Vietnamese

vậy, quân lính đem phao-lô đi theo như mạng lịnh mình đã lãnh đương ban đêm, điệu đến thành an-ti-ba-tri.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויביאהו אל ישוע וישליכו את בגדיהם על העיר וירכיבו עליו את ישוע׃

Vietnamese

hai người bèn dắt lừa về cho Ðức chúa jêsus; rồi lấy áo mình trải trên con lừa, nâng ngài lên cỡi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויביאהו לפניו ויהי כאשר ראהו הרוח וירוצצנו פתאם ויפל ארצה ויתגולל ויורד רירו׃

Vietnamese

chúng bèn đem đứa trẻ cho ngài. Ðứa trẻ vừa thấy Ðức chúa jêsus, tức thì ngã xuống đất, rồi lăn lóc sôi bọt miếng ra.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויעוררו את העם ואת הזקנים והסופרים ויקומו עליו ויחטפהו ויביאהו לפני הסנהדרין׃

Vietnamese

chúng xúi dân sự, các trưởng lão và các thầy thông giáo, rồi xông vào người, dùng sức mạnh bắt và điệu đến trước tòa công luận.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

וילך ויכרת את ראשו בבית הסהר ויביאהו בקערה ויתנהו לנערה והנערה נתנה אתו אל אמה׃

Vietnamese

người ấy đi chém giăng trong ngục; rồi để đầu trên mâm đem cho người con gái, và người con gái đem cho mẹ mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויביאהו ירושלים ויעמידהו על פנת בית המקדש ויאמר אליו אם בן האלהים אתה התנפל מזה מטה׃

Vietnamese

ma quỉ cũng đem ngài đến thành giê-ru-sa-lem, để ngài trên nóc đền thờ, mà nói rằng: nếu ngươi là con Ðức chúa trời, hãy gieo mình xuống đi;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויהי בהיות גליון שר מדינת אכיא ויקומו היהודים כלם וחדו על פולוס ויביאהו אל כסא המשפט׃

Vietnamese

lúc ga-li-ôn đang làm quan trấn thủ xứ a-chai, người giu-đa đồng lòng nổi lên nghịch cùng phao-lô và kéo người đến tòa án,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויאחזוהו ויביאהו אל גבעת המשפט הנקראה בשם אריופגוס ויאמרו הנוכל לדעת מה היא זו התורה החדשה אשר אתה משמיע׃

Vietnamese

chúng bắt người, đem đến nơi a-rê-ô-ba, mà hỏi rằng: chúng tôi có thể biết được đạo mới mà ông dạy đó chăng?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויאמר אדני בזק שבעים מלכים בהנות ידיהם ורגליהם מקצצים היו מלקטים תחת שלחני כאשר עשיתי כן שלם לי אלהים ויביאהו ירושלם וימת שם׃

Vietnamese

bấy giờ a-đô-ni-bê-xéc nói rằng: có bảy mươi vua bị chặt ngón cái của tay và chơn, lượm vật chi rớt dưới bàn ta. Ðiều ta đã làm, Ðức chúa trời lại báo ứng ta. người ta dẫn vua đến giê-ru-sa-lem, và người chết tại đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ואת אמציהו מלך יהודה בן יואש בן יהואחז תפש יואש מלך ישראל בבית שמש ויביאהו ירושלם ויפרץ בחומת ירושלם משער אפרים עד שער הפונה ארבע מאות אמה׃

Vietnamese

tại bết-sê-mết, giô-ách vua y-sơ-ra-ên, bắt a-ma-xia, vua giu-đa, con trai giô-ách, cháu giô-a-cha, điệu người về giê-ru-sa-lem đoạn người phá cửa góc, một khúc dài bốn trăm thước.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,742,913,381 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK