Results for יהודי translation from Hebrew to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

יהודי

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

הן אתה נקרא בשם יהודי ונשענת על התורה והתהללת באלהים׃

Vietnamese

còn ngươi, mang lấy danh người giu-đa, yên nghỉ trên luật pháp, khoe mình về Ðức chúa trời ngươi,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויען פילטוס האף אנכי יהודי הלא עמך וראשי הכהנים הסגירוך אלי מה עשית׃

Vietnamese

phi-lát trả lời rằng: nào có phải ta là người giu-đa đâu? dân ngươi cùng mấy thầy tế lễ cả đã nộp ngươi cho ta; vậy ngươi đã làm điều gì?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויעברו בכל האי עד פפוס וימצאו איש מגוש אחד נביא שקר איש יהודי ושמו בר ישוע׃

Vietnamese

trải qua cả đảo cho đến thành ba-phô rồi, gặp một người giu-đa kia, là tay thuật sĩ và tiên tri giả, tên là ba-giê-su,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

איש יהודי היה בשושן הבירה ושמו מרדכי בן יאיר בן שמעי בן קיש איש ימיני׃

Vietnamese

Ở tại kinh đô su-sơ, có một người giu-đa, tên là mạc-đô-chê, con trai của giai-rơ, cháu của si-mê -i, chắt của kích, người bên-gia-min,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ואיש יהודי בא אל אפסוס ועיר מולדתו אלכסנדריא ושמו אפולוס איש דברים ותקיף בכתובים׃

Vietnamese

bấy giờ có một người giu-đa tên là a-bô-lô, quê tại thành a-léc-xan-tri, là tay khéo nói và hiểu kinh thánh, đến thành Ê-phê-sô.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ואין עוד לא יהודי ולא יוני לא עבד ולא בן חורין לא זכר ולא נקבה כי אתם כלכם אחד במשיח ישוע׃

Vietnamese

tại đây không còn chia ra người giu-đa hoặc người gờ-réc; không còn người tôi mọi hoặc người tự chủ; không còn đờn ông hoặc đờn bà; vì trong Ðức chúa jêsus christ, anh em thảy đều làm một.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויהי באמרם אליו יום ויום ולא שמע אליהם ויגידו להמן לראות היעמדו דברי מרדכי כי הגיד להם אשר הוא יהודי׃

Vietnamese

xảy vì chúng nói với người ngày nầy qua ngày kia, mà người chẳng khứng nghe đến, thì chúng cáo cho ha-man hay, đặng thử xem sự tình của mạc-đô-chê có thắng chăng, vì người tỏ cho chúng rằng mình là người giu-đa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויאמר פולוס איש יהודי אנכי מטרסוס בן עיר קיליקיא אשר איננה בלי שם ועתה אשאלה מאתך הניחה לי לדבר אל העם׃

Vietnamese

phao-lô trả lời rằng: tôi là người giu-đa, vốn ở thành tạt-sơ, cung điện của một thành trong xứ si-li-si tức là thành có danh tiếng; xin hãy cho phép tôi nói với chúng dân.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויאמר אליהם אתם ידעתם כי אסור הוא לאיש יהודי להלות ולקרב אל נכרי ואתי הורה אלהים לבלתי אמר חל או טמא על כל אדם׃

Vietnamese

người nói cùng chúng rằng: người giu-đa vốn không được phép giao thông với người ngoại quốc hay là tới nhà họ; nhưng Ðức chúa trời đã tỏ cho ta biết chẳng nên coi một người nào là ô uế hay chẳng sạch.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

ויאמר איש יהודי אנכי נולד בטרסוס אשר בקיליקיא ומגדל בעיר הזאת לרגלי גמליאל ומלמד לפי דקדוקי תורת אבותינו ואהי מקנא לאלהים כמוכם כלכם היום׃

Vietnamese

tôi là người giu-đa, sanh tại thành tạt-sơ, trong sứ si-li-si, nhưng nuôi tại đây, trong thành nầy, học nơi chơn ga-ma-li-ên, đúng theo trong luật pháp của tổ phụ chúng ta. vốn tôi đầy lòng sốt sắng vì Ðức chúa trời, cũng như các ngươi hôm nay vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Hebrew

וישלחו כל השרים אל ברוך את יהודי בן נתניהו בן שלמיהו בן כושי לאמר המגלה אשר קראת בה באזני העם קחנה בידך ולך ויקח ברוך בן נריהו את המגלה בידו ויבא אליהם׃

Vietnamese

cho nên các quan trưởng bèn sai giê-hu-đi, con trai nê-tha-nia cháu sê-lê-mia, chắt cu-si, đến cùng ba-rúc, mà rằng: hãy cầm trong tay cuốn sách mà ngươi đã đọc cho dân sự nghe, và đến đây. ba-rúc, con trai nê-ri-gia, cầm cuốn sách trong tay mình, và đến cùng họ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,729,193,163 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK