From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
סגור
đóng
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
& סגור
& Äóng
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
סגור חלון
Đóng cửa sổ
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
& סגור ארנק
Äóng vÃ
סגור אובייקט
nâng đối tượng
& סגור חיבור
& Đóng kết nối
סגור את המקור
Äóng tà i liá»u
& סגור את החלון
Äóng cá»a sá»?
& ביטול: חלון סגור
Đóng thẻ
סגור את לוח הניווט
Đóng thanh di chuyển
& סגור את כל התצוגות
Đóng tất & cả các khung xem
סגור את הלשונית הנוכחית
Đóng thẻ hiện thời
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
& סגור את התצוגה הפעילה
Đóng & xem hiện thời
נעל את המסך או סגור את ההפעלהname
name
סגור את המסייע@ action: button
@ action: button
לא יתן סגור תחתיה ולא ישקל כסף מחירה׃
chẳng dùng vàng ròng đổi lấy nó đặng, cũng không hề cân bạc mà mua được nó.
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
סגור את החלון באמצעות לחיצה כפולה על תפריט החלון
Đóng cửa sổ khi nháy kép lên nút thực đơn
ואת המנרות ונרתיהם לבערם כמשפט לפני הדביר זהב סגור׃
chơn đèn, và cái thếp nó bằng vàng ròng đặng thắp trước nơi chí thánh, theo lệ đã định;
סגור את הפעילה@ action: inmenu close other views
Đóng điều hoạt động
ויצף שלמה את הבית מפנימה זהב סגור ויעבר ברתיקות זהב לפני הדביר ויצפהו זהב׃
sa-lô-môn bọc vàng ròng tuồng trong của nhà, và lấy xiềng vàng giăng trước nơi chí thánh và bọc bằng vàng.