Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
férfiúval ne hálj úgy, a mint asszonynyal hálnak: útálatosság az.
chớ nằm cùng một người nam như người ta nằm cùng một người nữ; ấy là một sự quái gớm.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a megnyert kivánság gyönyörûséges a léleknek, és útálatosság a bolondoknak eltávozniok a gonosztól.
sự ước ao mà được thành lấy làm êm dịu cho linh hồn; còn lìa bỏ điều dữ, quả là sự gớm ghiếc cho kẻ ngu muội.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
És az idõtõl fogva, hogy elvétetik a mindennapi áldozat, és feltétetik a pusztító útálatosság, ezerkétszáz és kilenczven nap lesz.
từ kỳ trừ bỏ của lễ thiêu hằng dâng và sự gớm ghiếc làm cho hoang vu sự được lập lên, thì sẽ có một ngàn hai trăm chín mươi ngày.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
akkor keress, kutass és szorgalmatosan tudakozódjál, és ha igaz, és bizonyos a dolog, és megtörtént az efféle útálatosság közötted:
thì phải tìm kiếm, hỏi thăm, và tra xét cho kỹ càng. bằng điều người ta nói là chân thật và quả quyết, và nếu một điều gớm ghiếc như vậy đã phạm giữa ngươi,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hûtelenné lett júda, és útálatosság támadt izráelben és jeruzsálemben, mert megfertõztette júda az Úrnak szentségét, a melyet õ szeret, és idegen istennek leányát vette el.
giu-đa đã ăn ở cách lừa phỉnh, và đã phạm một sự gớm ghiếc trong y-sơ-ra-ên và trong giê-ru-sa-lem; vì giu-đa đã làm uế sự thánh khiết của Ðức giê-hô-va, là sự ngài ưa, mà cưới con gái của thần ngoại.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ne áldozzál az Úrnak, a te istenednek olyan ökröt és juhot, a melyen valami fogyatkozás van, akármi hiba; mert útálatosság az az Úrnak, a te istenednek.
ngươi chớ dâng cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi con bò đực, hoặc con chiên có tì vít, hay một tật chi; vì ấy là một sự gớm ghiếc cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
de a kastély szépsége talán levon valamicskét a gazdája utálatosságából, nem?
biết đâu vẻ đẹp của ngôi nhà lại giúp cho chủ nhân của nó bớt ghê gớm thì sao, phải không lizzy?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: