Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
– az elsőt grant elnöknek ajándékozták.
phải. người ta đã tặng khẩu đầu tiên cho tổng thống grant.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Úgy tünik a szerzetest teabingnek ajándékozták. hogy teljesítse a parancsait.
thầy tu đã được đưa cho teabing như một quà tặng làm theo mệnh lệnh của ông ấy
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tudja, nem ismerem a részleteket de szarul állhattak köztük a dolgok mert szinte nekem ajándékozták a házat.
tôi cũng không rõ nữa, nhưng chắc là họ bị vỡ nợ, họ gần như cho tôi nguyên căn nhà luôn mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"a hatodik születésnapján egy babát ajándékoztunk neki."
"nó vừa ăn mừng sinh nhật lần thứ sáu cùng với con búp bê mà chúng tôi mua cho nó. "chúng tôi yêu nó nên sẽ không tính tiền món quà,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting