Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
haragra ingerelték õt magaslataikkal, és bosszantották faragott bálványaikkal.
nhơn vì các nơi cao, chúng nó chọc giận ngài, giục ngài phân bì tại vì những tượng chạm.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
És kiöntém haragomat reájok a vérért, a melyet ontottak a földre, és bálványaikkal megfertéztették azt.
ta đã rải cơn thạnh nộ của ta trên chúng nó, vì cớ huyết mà chúng nó đã làm đổ ra trên đất, và vì chúng nó đã làm ô uế đất ấy bởi thần tượng mình.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
És nékik adá magát paráznaságaiban assiria válogatott ifjainak; és mindazoknál, kikhez felgerjede, minden õ bálványaikkal megfertézteté magát.
nó hành dâm với những người con trai tốt nhứt của a-si-ri; nó tự làm ô uế với những kẻ mà nó yêu thương, cùng mọi thần tượng của chúng nó.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
És azoknak isteneit is bálványaikkal és drága arany- és ezüstedényeikkel együtt fogságba viszi Égyiptomba, és néhány esztendeig erõsebb lesz, mint az északi király.
người bắt cả các thần họ làm phu tù đem sang nước Ê-díp-tô, cả các tượng đúc và các khí mạnh bằng vàng bằng bạc nữa; đoạn trong vài năm, người sẽ không đánh vua phương bắc.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
mert házasságot törtek, és vér van kezeiken, és bálványaikkal törtek házasságot, és fiaikat is, kiket szültek vala nékem, tûzben nékik áldozák azok eledeléül.
chúng nó đã phạm tội tà dâm, và có máu nơi tay; chúng nó đã phạm tội tà dâm với những thần tượng mình; rất đổi những con cái chúng nó đã sanh cho ta, chúng nó cũng khiến qua trên lửa đặng cho thiêu nuốt hết!
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
- elég! nem áldozhat hamis bálványoknak az én házamban.
ngươi không được tôn sùng những thứ ấy trong nhà của ta
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: