Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
beigazolódott a félelmem.
Ít nhất tôi cũng đúng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minduntalan, minden állításom beigazolódott.
Ở mọi tình huống, những điều tôi nói đều đã được chứng minh là chính xác.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az, hogy beigazolódott a gyanúm, uram.
nó xác nhận một sự ngờ vực trong đầu tôi lúc gần đây, thưa sếp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
apám mondása egyre inkább beigazolódott.
một khi họ bị kéo đi, ông ta chắc hắn cảm thấy mình nói đúng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
amit igaznak hiszünk, ismét beigazolódott.
1 sự thật mà ta biết, nó được lưu giữ một lần nữa..
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minduntalan, minden állításom beigazolódott. nem igaz?
Ở mọi tình huống, những điều tôi nói đều là được chứng minh là chính xác, đúng chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
szóval, alexander pearcenek egy új arca van. a gyanúja beigazolódott.
vậy là alexander pierce có 1 bộ mặt mới như anh đã nghi ngờ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
beigazolódott, hogy van néhány az Ön által seggrakétának nevezett lényünk.
chúng tôi được xác nhận đã thấy thứ mà ông gọi là một con assblaster.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csak beigazolódott minden, amit már korábban tudott, hogy már nem akar semmit sem a filmmel.
sau đó, em chỉ xác nhận lại mọi thứ mà anh ta đã biết rồi. như việc cô ấy chẳng muốn có liên quan gì tới bộ phim nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: