Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- chivington-al?
- chivington?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
todd és chivington?
todd và chivington?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- chivington látta.
- chivington đã chứng kiến.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hol van chivington?
- chivington... đâu rồi?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chivington jól ránk ijesztett.
chivington nói có một cuộc tàn sát.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- a fickó neve chivington.
- một gã tên chivington.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hol van wes és chivington?
- wes và chivington đâu?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chivington és wes nem mondta?
chivington và wes không có nói sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chivington tudja hol vannak az indiánok.
chivington biết bọn da đỏ đó ở đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hogy megkeressem todd-ot és chivington-t.
- Để làm gì? - tôi nghĩ tôi có thể tìm được todd và chivington.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- most zártam be chivington-t az őrházba.
- tôi đã nhốt chivington vô tù.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pár indián járt arra, chivington megijedt és lövöldözni kezdett.
có vài người da đỏ tới, chivington sợ và bắn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hanem a telepesekkel, mint chivington akik whiskey-t adnak aranyért.
mà là những di dân như chivington đang đổi chác whiskey lấy vàng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
todd és chivington megölték szürke farkast, azt hiszem emiatt van az egész.
todd và chivington đã giết sói xám, tôi nghĩ chuyện bắt đầu từ đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: