From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
elfoglaltuk.
chúng tôi đã xử lý hết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- igen, elfoglaltuk.
- Đúng thế
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a villát elfoglaltuk.
dinh thự đã được giải phóng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elfoglaltuk a helyünket!
vào vị trí mau!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elfoglaltuk permet, jekatyerinburgot és jelabugát.
ta đã chiếm được perm, ekaterinburg và elabuga và tướng kappel vừa mới chiếm được
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És elfoglaltuk a meereeni flottát, felség.
và chúng ta đã nắm trong tay lực lượng hải quân của meereen, thưa bệ hạ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem kaptunk asztalt, és elfoglaltuk a tiéteket.
chúng tôi đã không đặt bàn trước nên đã lấy phần đặt bàn của 2 người
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elfoglaltuk a primitív lények utolsó tanyáit is.
chúng tôi đã chiếm được cả những thể sống nguyên sinh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
muszajev elnök úr, elfoglaltuk a csernobili atomerőművet.
thủ tướng musayev, chúng tôi đã bắt đầu kế hoạch khủng bố hạt nhân ở the chernobyl
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha elfoglaltuk a gyáraikat, többé nem sokat tehetnek.
một khi chúng ta kiểm soát được các nhà máy của họ, thì họ không còn làm gì được nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"elfoglalták a hidat és a második csarnokot.
"chúng đã chiếm cây cầu và nhị sảnh."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting