Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ezért akarnak elhallgattatni.
vì thế mà họ muốn tôi im miệng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a káromkodás semmit sem tud elhallgattatni.
nguyền rủa chẳng giúp yên lặng cái gì đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mondd, nem tudod valahogy elhallgattatni?
trời ơi, ông làm cho cổ câm miệng không được sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
milyen könnyű elhallgattatni az erőseket és fegyelmezetteket.
thật dễ dàng để làm câm lặng... kẻ mạnh mẽ và có kỷ luật.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
látom már csak egy dolog fogja magát elhallgattatni.
tôi biết có một nơi làm cho ông im lặng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csak egy jókora ütés a fejre tudja elhallgattatni pár percre.
kể cả 1 phát đập vào đầu cũng chỉ có thể làm anh ta im lặng vài phút ngắn ngủi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha narest lefizették, akkor ők akarhatják elhallgattatni annát is.
nếu họ cho naresh tiền để im lặng, họ cũng có thể chi tiền để tìm người làm anna im lặng mãi mãi xe cứu thương đâu rồi?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
donovan lakását felrobbantották, hogy megpróbálják elhallgattatni őt és engem. az esettől függetlenül történt, gázszivárgás miatt, bíró úr.
với ý đồ bịt miệng 2 chúng tôi vụ việc đã đc chứng thực là rò rỉ khí gas, thưa tòa
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elhallgattatnád? - bűzlik, mint egy szemetes.
còn anh hứa sẽ lau dọn anh làm cô ta im được không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: