Results for elképzelhetetlen translation from Hungarian to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Hungarian

Vietnamese

Info

Hungarian

elképzelhetetlen.

Vietnamese

không thể nào.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

- elképzelhetetlen!

Vietnamese

không thể tưởng tượng nổi!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

az elképzelhetetlen.

Vietnamese

- không nghĩ ra được.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

elképzelhetetlen. nem.

Vietnamese

không thể chấp nhận được.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

elképzelhetetlen számú.

Vietnamese

một con số không tưởng tượng nổi.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

másképp elképzelhetetlen!

Vietnamese

nếu không thì, không thể tưởng tượng nổi.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

elképzelhetetlen gyönyöröket okozhatnak...

Vietnamese

aurelia.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

- egy elképzelhetetlen hatalmú tárgyat.

Vietnamese

một sức mạnh không thể tưởng tượng nổi.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

- elképzelhetetlen, hogy hallotta volna.

Vietnamese

- việc ông ta không nghe thấy cũng có lí đấy chứ.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

elképzelhetetlen dolgokra képes kényszeríteni őket.

Vietnamese

hoặc cô ta có thể buộc anh ta làm những chuyện ko tưởng.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

ez elképzelhetetlen. És tessék ide jutottunk.

Vietnamese

hãy nói rằng tôi đang tìm verona .

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

a veszteségeg kiszámíthatatlanok. a bánat elképzelhetetlen.

Vietnamese

mất mát của chúng ta là không kể siết, nỗi đau buồn vô hạn.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

csak teljesen elképzelhetetlen módon fejezi ezt ki.

Vietnamese

chỉ là hắn ta lại bày tỏ theo một cách không thể hiểu nổi.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

a kis egyetemi városban megtörtént az elképzelhetetlen:

Vietnamese

một trường cao đẳng nhỏ ở thị trấn đang bị sốc sau khi chuyện không tưởng tượng nổi đã xảy ra:

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

a családomért elképzelhetetlen dolgokra is képes vagyok.

Vietnamese

ta có thể làm những điều mà cậu không tưởng nổi vì gia đình.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

nem elképzelhetetlen, hogy rayburn stanton parancsára cselekedett.

Vietnamese

không có gì lạ khi rayburn làm theo lệnh của stanton.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

hogy romlásba és elképzelhetetlen pusztulásba döntsék ezt a világot.

Vietnamese

chúng sẽ giết người và gây nỗi khiếp sợ giờ nếu chúng tụ lại với nhau sức mạnh phá hoại là không tưởng tượng được ..

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

mert bármilyen mélyebb, vagy jelentősebb dolog elképzelhetetlen köztünk.

Vietnamese

bởi vì bất cứ thứ gì sâu sắc hơn, có ý nghĩa hơn giữa chúng ta đều không thể được.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

- kifelé. - egy meghívás az álarcos bálra elképzelhetetlen?

Vietnamese

- tôi có được lời mời nào đến vũ hội hóa trang không?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Hungarian

higgye el, elképzelhetetlen, hogy mind benne van abban az aktában.

Vietnamese

hãy tin tôi khi tôi nói với bà nó chưa thể là tất cả 197 trong tập tài liệu đó. 198

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,744,210,333 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK