From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
elképzelhetetlen.
không thể nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- elképzelhetetlen!
không thể tưởng tượng nổi!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az elképzelhetetlen.
- không nghĩ ra được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elképzelhetetlen. nem.
không thể chấp nhận được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elképzelhetetlen számú.
một con số không tưởng tượng nổi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
másképp elképzelhetetlen!
nếu không thì, không thể tưởng tượng nổi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elképzelhetetlen gyönyöröket okozhatnak...
aurelia.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- egy elképzelhetetlen hatalmú tárgyat.
một sức mạnh không thể tưởng tượng nổi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- elképzelhetetlen, hogy hallotta volna.
- việc ông ta không nghe thấy cũng có lí đấy chứ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elképzelhetetlen dolgokra képes kényszeríteni őket.
hoặc cô ta có thể buộc anh ta làm những chuyện ko tưởng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez elképzelhetetlen. És tessék ide jutottunk.
hãy nói rằng tôi đang tìm verona .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a veszteségeg kiszámíthatatlanok. a bánat elképzelhetetlen.
mất mát của chúng ta là không kể siết, nỗi đau buồn vô hạn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csak teljesen elképzelhetetlen módon fejezi ezt ki.
chỉ là hắn ta lại bày tỏ theo một cách không thể hiểu nổi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a kis egyetemi városban megtörtént az elképzelhetetlen:
một trường cao đẳng nhỏ ở thị trấn đang bị sốc sau khi chuyện không tưởng tượng nổi đã xảy ra:
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a családomért elképzelhetetlen dolgokra is képes vagyok.
ta có thể làm những điều mà cậu không tưởng nổi vì gia đình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem elképzelhetetlen, hogy rayburn stanton parancsára cselekedett.
không có gì lạ khi rayburn làm theo lệnh của stanton.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hogy romlásba és elképzelhetetlen pusztulásba döntsék ezt a világot.
chúng sẽ giết người và gây nỗi khiếp sợ giờ nếu chúng tụ lại với nhau sức mạnh phá hoại là không tưởng tượng được ..
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mert bármilyen mélyebb, vagy jelentősebb dolog elképzelhetetlen köztünk.
bởi vì bất cứ thứ gì sâu sắc hơn, có ý nghĩa hơn giữa chúng ta đều không thể được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kifelé. - egy meghívás az álarcos bálra elképzelhetetlen?
- tôi có được lời mời nào đến vũ hội hóa trang không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
higgye el, elképzelhetetlen, hogy mind benne van abban az aktában.
hãy tin tôi khi tôi nói với bà nó chưa thể là tất cả 197 trong tập tài liệu đó. 198
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: