From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- felrobbantottam.
ta cho nổ toà nhà đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- felrobbantottam a kocsmájukat.
- sao? - có lẽ là làm nổ quán bar của chúng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Óvatos vagyok, amióta felrobbantottam az óvodát az első kémia készletemmel.
tôi đã xài thứ này từ hồi làm nổ nhà trẻ bằng bộ đồ nghề hóa học của mình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És miután... miután bekapcsoltam a monitorokat... és láttam, hogy mi a franc folyik odakint... felrobbantottam a belső szellőzőket és elbarikádoztam magam ide.
và khi tôi... khi tôi khởi động máy tính... và khi tôi thấy chuyện gì đang tiếp tục diễn ra... tôi cho nổ các ống bên ngoài và nhốt mình trong này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"felrobbantottuk az egyik bombát a reaktor közelében."
chúng tôi đã cho nổ 1 quả bom gần lò phóng xạ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting