From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
felveszem.
Được rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felveszem!
tôi phải quay nó!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- felveszem ...
- tôi sẽ thu âm lại
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezt felveszem.
tôi đang ghi âm đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- nem, felveszem.
-thôi để tôi nghe
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
következőre felveszem.
lần tới anh sẽ quay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
beszállok. felveszem.
Để tôi nghe.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- majd én felveszem.
- con nghe cho.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- felébredt. felveszem.
-con dậy rồi, em ra với nó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felveszem a bátyám.
tao sẽ đón anh tao.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felveszem a telefont!
tôi nghe điện thoại đã. - cậu được đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- felveszem a meccset.
- tôi đang ghi chép mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- rendben. felveszem, jó?
- Được rồi, tôi sẽ nhặt, được chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
majd az irodámból felveszem.
tôi sẽ nghe trong đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
majd én felveszem, liberty.
Để tôi lượm, liberty.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- jó. felveszem a szemüveget.
tôi thử bắn vài phát nhưng tôi nghĩ rằng cò súng của tôi bị kẹt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felveszem az irodánál tízkor.
tôi sẽ đón cô ở văn phòng vào lúc 10 giờ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
arra gondoltam, wai lint felveszem.
anh đang cố lôi kéo wailin vào làm việc trong phòng tin tức.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felveszem, biztos engem keresnek.
Để anh. Đó là cuộc gọi của anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bármikor hívhatsz. mindig felveszem, érted? köszönöm szépen.
mình cũng rất yêu cậu, gọi cho mình bất cứ lúc nào mình sẽ luôn ở đây vì cậu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: