Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
a rizikó meghozta a gyümölcsét.
trong cái rủi có cái may.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Élvezze ki a munkája gyümölcsét!
tận hưởng thành quả lao động của mày đi nhé.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És úgy tűnik, meghozta a gyümölcsét.
có vẻ như lần cược đó sinh lời,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
legalább nem élvezheti nikita sikerének gyümölcsét.
và bây giờ cô ta không thể tham gia vào chiến thắng nhỏ của nikita.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"csak a cseresznyefa eszi meg saját gyümölcsét!"
"nếu chỉ cần một cây anh đào ăn được trái anh đào của chính mình!"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
a kitartó munka meghozta gyümölcsét, nem? ja...
sñ kiên tŕ ă°ăcÁnáp.úngkhông?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
azért hoztalak a laborba, hogy lásd kutatásaink gyümölcsét.
các người sẽ thấy một sự thật
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
remélem, közös munkánk megtermi gyümölcsét. kövessék mondandómat!
tôi mong đợi một sự hợp tác chặt chẽ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
házakat építnek és bennök lakoznak, és szõlõket plántálnak és eszik azok gyümölcsét.
dân ta sẽ xây nhà và ở, trồng vườn nho và ăn trái.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
munkája gyümölcsét szent harag torolta, sírján keress gömböt, noha űgysem leled.
công lao sức lực của người đã khiến giáo hội giận dữ hãy tìm quả cầu lẽ ra phải ở trên mộ của người
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
" ... az én uram, nem holmi testvérházasság gyümölcse"
"...kết quả của một cuộc hôn nhân cùng huyết thống."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting