Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- családi haláleset.
người thân vừa mất.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
düh, kannibalizmus, több haláleset.
bạo lực, ăn thịt lẫn nhau, nhiều người tử vong.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
haláleset történt a családban.
có một tang lễ trong gia đình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
haláleset, betegség a családban...
có ai chết hay ai bị ốm - hay gặp chuyện gì sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egy szomorú haláleset történt a családunkban,
chúng tôi có một cái chết không may trong gia đình mình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
gyanús haláleset, ahol a gyilkos fegyver...
vậy mọi người làm gì ở central?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az első két haláleset után beszüntettük a programot.
chương trình đã bị huỷ sau hai rủi ro đầu tiên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- az első két haláleset után beszüntettük a programot.
chương trình bị hủy bỏ sau khi có hai người tử vong.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Összesen 56 haláleset történt az 1408-as szobában.
cả thảy đã có đến 56 cái chết trong căn phòng 1408 đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a vezetésem alatt idáig négy haláleset történt. négy!
Đã có đến bốn cái chết xảy ra...những bốn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jó hír uram, nincs új haláleset, és a megbetegedtek meggyógyulnak.
tin tốt đây, thưa hoàng thượng. ko ai chết nữa, những người đang bệnh cũng dần hồi phục.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Ó, van még más jelentéktelen haláleset is, amit az arcomba törölnél?
còn cái chết không thích đáng nào anh muốn vẫy trước mặt em không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez már a második haláleset, ahol az áldozat a mayflower-nél dolgozott.
Đây là cái chết thứ hai của một nhân viên làm việc tại mayflower.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a legutolsó haláleset után megfogadtam, hogy soha többé nem adom ki a szobát egyetlen vendégnek sem.
và sau vụ cuối cùng, tôi không cho phép bất cứ ai thuê căn phòng 1408 đó nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
gyanús jogi cég, rejtélyes haláleset, egy fiatal férfi, aki rossz dolgokat hoz helyre.
một công ty luật mờ ám, một cái chết bí ẩn, một thanh niên trẻ cố sửa sai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mióta átvettem a parancsnokságot, nem történt se szökési kísérlet, se testi sértés, se haláleset.
kể từ khi tôi nắm quyền chỉ huy không có một vụ vượt ngục nào không có vụ tấn công nào không có trường hợp tử vong nào
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az elmúlt 82 évben, egy haláleset se történt, ha nem számoljuk a gondnokot, aki elcsúszott a vizes padlón.
trừ khi anh tính luôn vụ 1 người gác cổng trượt ngã ở tầng lầu bị ướt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nos, történt ugyan haláleset. Ó, istenem. de az orvos szakértők sajnos még nem tudták... egyértelműen azonosítani a maradványokat.
có thương vong ... nhưng pháp y không thể nhận dạng được có thể veronica vẫn ổn nhưng chúng tôi không tìm được cô ấy chúng tôi nghĩ anh có thể giúp
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- a halálesetekről szóló programjáról.
về chương trình nói về tử vong của bà đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: