Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- evvel a hozzáállással.
- với thái độ đó ư.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ilyen hozzáállással biztosan nem.
với thái độ đó chắc chắn là không rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezzel a hozzáállással nem lehet nyerni.
thật nghĩ như thế, thì số tiền đó khó mà thắng được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem tudom, ezzel a hozzáállással mire jutnak.
lại thương lượng khủng tới như thế để rồi lựa chọn như thế này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezzel a hozzáállással nem is fogsz soha nyerni.
chính vì cậu nghĩ như vậy cho nên cậu đã thua.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezzel a hozzáállással hogyan szerzel új barátokat?
làm sao anh có thêm nhiều bạn được với thái độ đó?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ilyen hozzáállással nem fogsz tetszeni ellie-nek.
- làm hộ cái anh định thể hiện với ellie bằng thái độ đó sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezzel a hozzáállással, közlegény, csodálom, hogy tovább akar szolgálni.
với cách nghĩ của cô, binh nhì tôi ngạc nhiên thấy cô vẫn còn muốn phục vụ trong quân đội.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezzel a hozzáállással már tábornok lenne a hisztispina-seregben. vulgarizált?
ngài sĩ quan, ngài có thể lên cấp tướng trong đội quân chó cái, nếu mọi thứ cứ thế này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- a hozzáállása, mi más?
thái độ của nó, còn gì nữa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: