Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
van hozzáfűznivalója?
Ông có quan tâm và cho lời bình nào không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
van hozzáfűznivalója, gordon?
anh có gì muốn trình bày về chuyện này không, gordon?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- volna ehhez hozzáfűznivalója?
cậu muốn nói gì về chuyện đó không? không
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
talán a tacskójának is lenne hozzáfűznivalója.
chắc con chó xù của ông cũng thích ý kiến này nhỉ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vagy lenne hozzáfűznivalója a lövöldözéshez, ami a határon történt július 22. éjjelén?
hoặc ông có quan tâm bình luận về vụ bắn súng. nó đã xảy ra ở biên giới vào đêm 22 tháng bảy?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lindsay rhodes szocialista szóvivő szerint pártjának nincs hozzáfűznivalója ehhez a szomorú és piszkos ügyhöz.
phát ngôn viên Đảng lao động, lindsay rhodes, từ chối bình luận thêm về vụ bê bối đáng hổ thẹn này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
belegondoltál valaha abba, hogy joffrey királynak miféle hozzáfűznivalója lesz a dologhoz, ha rájön, hogy együtt voltál az anyjával?
ngươi có bao giờ suy nghĩ xem vua joffrey sẽ nói gì khi biết được ngươi lên giường với mẫu hậu của nhà vua?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- na gyerekek, valami hozzáfűznivaló?
cả lớp, phải nói với bản thân cái gì?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: