Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mostanában hullámokat kavar.
Ông ta đã làm nên sóng gió.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egy védő nem kelt nagy hullámokat.
hàng thủ không làm cú tóe.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
rossz hullámokat bocsátott ki!
nó ngăn chặn sóng độc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem kedvelem a tajtékzó hullámokat.
tôi không thích sóng biển.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jó nagy hullámokat kavartál, kisöreg.
anh là một người rất ấn tượng đó, nhóc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Érzékeli a sárkánygömbök által kibocsátott hullámokat.
nó có thể tìm ra sự xuất hiện của những viên ngọc
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
akkor 5 emeletes hullámokat hozott a maverickshez.
Đem đên mavericks những cơn sóng to bằng những tòa nhà năm tầng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elektromágneses hullámokat használok, hogy stimuláljam az idegrendszerüket.
tôi dùng sóng điện từ, để thâm nhập vào hệ thần kinh của chúng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a hálózat összeomlása hullámokat vert, megsemmisítette a technológiánkat,
khi mạng lưới bị hạ, nó phát ra một loại xung, phá hủy tất cả công nghệ của chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nagy hullámokat akarok, sonny. el akarom adni a jegyeket.
tôi cần anh làm một vụ tóe nước, sonny, chúng ta cần bán vé.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bóják jelentettek 8,5 méter magas hullámokat 17 másodperces idővel...
"buoys" báo cáo sóng cao 28 feet trong vòng 17s xuất phát từ hướng--
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"ha minden ember testvér miért korbácsolja a szél a hullámokat?"
"nếu mọi người đều là đồng bào thì tại sao sóng gió lại nổi lên?"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
Összegyûjti a tenger vizeit, mintegy tömlõbe; tárházakba rakja a hullámokat.
ngài thâu các nước biển lại thành như đống, và trử những nước sâu trong chỗ chứa.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
szokatlanul erős félelem-hullámokat érzek a hajón... a tárgyalás súlyához képest.
không, ta cảm thấy một nỗi sợ hãi không bình thường ... đối với một việc bình thường như tranh chấp thương mại này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"tartsd távol a hajót a hullámoktól és a permettől..."
Đừng để tàu của cậu phải xấu hổ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting