Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
knyazev jóvoltából.
quà biếu của knyazev.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tony stark jóvoltából?
gởi lời khen của tôi đến tony stark nhé.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a bíboros úr jóvoltából.
lời ca tụng của Đức giáo chủ .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kétségtelenül az oroszok jóvoltából.
không ngờ vực, lòng thành của người nga.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nanitok, ray palmer jóvoltából.
các robot siêu vi, nhờ công của ray palmer.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a délszboró utazási iroda jóvoltából!
Được tài trợ bởi hãng deals travel limited
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
itt tölti a gyakorlatát a popsipacsi egyetem jóvoltából.
c#244; ta gi#7889;ng nh#432;
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
halálával az ön jóvoltából majd mások fizetnek az életükkel.
thôi được, tôi hứa là tôi sẽ suy nghĩ về điều này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
uraim, a texasi rendörség jóvoltából kivonultak a mesterlövészek is.
thưa các quý ông,cảnh sát trưởng texas rất tốt khi cho người đến đây hỗ trợ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
david és nimr jóvoltából dubaj szállodái galamb-mentesek maradnak.
nhờ david và nimr, những khách sạn ở dubai đã thoát khỏi những con bồ câu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a lapunk jóvoltából úgy él, mint a tündérmesékben. az árva lány... na és?
nàng tìm được tình yêu đích thực với một hiến binh Ý đẹp trai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez a vinyard fiú érzelmileg erősen sérült... az nbc jóvoltából most önök is láthatják miről van szó.
Đây là tên vinyard, ừm, hắn có khá nhiều trang bị trang bị khá nhiều.... ... như mọi người sẽ được thấy trong cuộn băng mà ta có được từ sự ưu đãi của nbc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Úgy vélem, elég, ha tisztában vannak azzal, hogy jelenleg ezer embert őrzünk a blackgate börtönben a lex dent jóvoltából.
có lẽ ngay lúc này... những gì các bạn cần biết là... nhờ có đạo luật dent mà giờ đây nhà tù blackgate đã có đến một nghìn tù nhân
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az air france 001-gyel, ma kettőkor indulsz, első osztályon, a francia kormány jóvoltából a múltbéli szolgálataidért.
air france 001, chuyến bay hôm nay lúc 14:00. hạng nhất. lời cám ơn chân thành của chính phủ pháp vì trước kia anh đã phục vụ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az atomháború elhárítójának vagy a világvége elhozójának. ma este dr. manhattan válaszol, önök és én kérdezünk egy exkluzív interjúban, melyet reklámok nélkül sugárzunk a veidt enterprises jóvoltából.
tôi nay , dr. manhattan... sẽ trả lời câu hỏi của các bạn trong một buổi phỏng vấn riêng chương trình được tài trợ bởi tập đoàn giải trí veidt .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az én jóvoltomból álltunk talpra!
bố đã phải luồn cúi nhiều để gầy dựng lại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: