From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
képesség?
khả năng?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Új képesség?
sức mạnh mới à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hasznos képesség.
một biệt tài hữu dụng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dohányköpési képesség:
khả năng bị chảy máu sau đầu...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jó képesség, mi?
cách nó vận hành vui nhỉ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
van benned képesség.
- cậu có món quà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ez különleges képesség?
Đấy có phải là một kỹ năng đặc biệt không? anh nghĩ vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nincs ilyen képesség
không thể
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
micsoda csodálatos képesség.
thật là 1 khả năng tuyệt vời.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kiváló lebegő képesség!
hảo khinh công!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
képesség és veszély nélkül.
tự do khỏi vòng vây của năng lực và hiểm nguy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ez egyfajta képesség, gondolom.
- tôi đoán nó như là 1 kỹ năng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hasznos képesség, bizonyára egyetértesz.
một tài năng có ích. tôi nghĩ ông cũng đồng ý vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- a képességeim...
những khả năng của tôi...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: