Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
könyörögjön az életéért.
không xem à? văn kiện bí mật đấy!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
szóval, nem azért jött el hozzám, hogy az állásáért könyörögjön.
vậy cô không tới đâ để xin tôi thôi cái lệnh đình chỉ cô à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
könyörögjön bocsánatért, miss eyre, különben valami rossz száll le azon a kéményen és elragadja.
hãy cầu xin tha thứ, cô eyre, nếu không thì sẽ có ma quỷ từ trong ống khói chui ra bắt cô đi đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hagyd meghalni, mint egy patkány faszt, hadd könyörögjön az életéért. nem megkötözve, mint egy rohadt sonka.
Để hắn tự chết như 1 con chuột, tự hắn van xin cho cuộc sống của hắn, chứ không phải trói hắn lại như 1 con chuột chết thế này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mert megjelentetted a te szolgádnak fülébe, óh seregeknek ura és izráelnek istene, ezt mondván: házat építek néked. ezért készteté szolgádat az õ szíve, hogy ilyen könyörgéssel könyörögjön hozzád.
vả lại, hỡi giê-hô-va vạn quân! là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, chính chúa đã phán lời hứa nầy cùng kẻ tôi tớ chúa rằng: ta sẽ dựng nhà cho ngươi. bởi cớ đó, kẻ tôi tớ chúa nói dạn dĩ mà cầu xin chúa mấy lời nầy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
- könyörögj érettünk!
- cầu nguyện cho chúng con.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 4
Quality: