From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Ünnepek ünnepe ez néktek, sanyargassátok meg azért magatokat. a hónap kilenczedikének estvéjén, egyik estvétõl a másik estvéig ünnepeljétek a ti ünnepeteket.
Ấy sẽ là một lễ sa-bát, một ngày nghỉ cho các ngươi; các ngươi phải ép tâm hồn mình. ngày mồng chín tháng đó, các ngươi phải giữ lễ sa-bát mình, từ chiều nay đến chiều mai.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a [negyedik] hónap kilenczedik napján akkora inség lett a városban, hogy nem volt mit enni a föld népének.
ngày mồng chín tháng tư, có sự đói kém lớn trong thành, dân sự không có bánh.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: