From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kitörölni!
- xóa sổ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kitörölni az emlékeiket?
tẩy sạch trí não họ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kitörölni az emlékeimet.
xóa sạch trí nhớ của tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
azt sose tudták kitörölni.
họ không thể nào xóa được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csak kitörölni, vagy módosítani.
hắn chỉ có thế huỷ diệt hoặc là cải tạo họ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az enyémet is megpróbáltad kitörölni.
cha đã từng muốn xóa đi trí nhớ của con.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem fogja kitörölni gretchen emlékeit.
chú ấy sẽ ko xóa hết kí ức của gretchen đâu con.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ja, de a pofáddal fogom kitörölni.
yeah. tao sẽ đè mông tao lên mặt mày.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a seggüket se tudnák egyedül kitörölni.
có thể tìm ra những gã đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kampóval kitörölni a segged az a nehéz.
lau cái mông bằng cái tay móc sắt, đúng thật là rất khó
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a múltat... sosem lehet teljesen kitörölni.
quá khứ không bao giờ... có thể hoàn toàn bị xóa đi. nó kéo dài. như mùi gỗ cháy vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az üres önzetlenség nem fogja kitörölni azt, amit tettek.
lòng vị tha trống rỗng sẽ không xóa được những gì chúng đã gây ra đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezt a képet se fogom tudni kitörölni az agyamból.
một cảnh tượng ám ảnh tâm trí tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kitörölni az emlékeim és azt mondani... találjam ki. ez igazságtalan.
xoá kí ức tao rồi bảo tao đi tìm lại sự thật, đúng là hèn hạ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És én nem tudok egy egész életet kitörölni hogy egy újat kezdhessek.
và em không thể làm biến mất cả một cuộc đời để bắt đầu một cuộc sống mới.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
attól tartok, itt az idő, végleg kitörölni azokat az emlékeket.
tôi e là đã đến lúc xóa sách trí nhớ của cậu rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hogy védhetném meg a királyt, ha a saját seggem se tudom kitörölni?
sao anh có thể bảo vệ nhà vua trong khi anh còn không thể tự chùi mông?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Ő egy hacker. segített kitörölni a myspace oldalam. És a csapatod honlapját.
#he helped me to remove your myspace page - #your bands myspace page and your facebook page.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hanem arról, hogy mekkora részt vagyok képes még kitörölni önmagamból, vagy kidobni?
nó như những kí ức vô giá đã giúp tôi trưởng thành như bây giờ, tôi có thể xóa hay vứt bỏ nó sao? mẹ kiếp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha be szeretne illeszteni egy címet a címmezőbe, akkor előbb érdemes kitörölni a mező tartalmát. ehhez elég rákattintani az eszköztáron a fekete nyilat és fehér keresztet ábrázoló gombra.
khi muốn dán địa chỉ mới vào thanh công cụ vị trí bạn có thể xóa địa chỉ hiện thời bằng cách nhấn nút màu đen trên thanh công cụ.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: