Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hangyák a labirintusban
mê cung
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
- ettem a labirintusban.
tao ăn trong mê cung rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ava patkány volt egy labirintusban.
ava như một con chuột trong mê cung.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aha, azt képzelted, hogy ettél a labirintusban.
mày tưởng tượng mày ăn trong mê cung.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Úgy érzem magam, mint patkány a labirintusban.
tôi cảm thấy giống như một con chuột trong chốn mê cung.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a labirintusban a próbákat a bent levők emlékeiből alkották.
trong mê cung, các thử thách được tạo ra từ ký ức của những người ở bên trong nó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egy labirintusban bármerre mész, mindig a helyes irányban kötsz ki.
còn mê cung, dù ta đi hướng vào vẫn tìm ra được đúng đường.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a gecko-fivérek, a két fivér éppen a labirintusban vannak.
anh em nhà gecko, hai anh em, đang ở bên mê cung ngay lúc này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felség megértem, hogy egy millió lehetőséget hordozó labirintusban ez az utolsó dolog, amit hallani szeretnél de kövess.
thưa nữ hoàng tôi nhận ra trong khi ở theo tôi nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
fénylő arcáról csöpögött a gyermekek vére, akiket épp az imént falt fel... és kiknek rémítő sikítása visszhagzott, a dermesztő hidegben, a labirintusban.
lớp vảy sáng bóng của nó nhỏ từng giọt máu của những đứa trẻ nó đã ăn thịt ... tiếng thét kinh hoàng của ai đó làm ngọn gió thêm lạnh sống lưng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"...az óváros szűkének rakott labirintusában hol bája hátborzongató boldogan adom fel magam a játéknak... és bámulok, akár élettől fáradt és öreg női arc..."
"...trong mê cung ngổn ngang của những hành lang hẹp khu chợ cũ, nơi mà ngay cả nỗi sợ sệt cũng có nét đáng yêu của nó, tôi sung sướng hiến thân mình cho trò chơi may rủi... và quan sát những người phụ nữ đi qua, già nua và mệt mỏi vì cuộc đời..."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting