Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
És olyanok lesznek, mint a hõsök, a kik az utczák sarát tapodják a harczban, és harczolnak, mert velök van az Úr, és megszégyenítik a lovon ülõket.
nhưng chúng nó sẽ như những người mạnh dạn giày đạp bùn trên đường trong cơn chiến trận; chúng nó sẽ đánh; vì Ðức giê-hô-va ở cùng chúng nó, thì những người cỡi ngựa sẽ bị xấu hổ.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
csak a szépséged lehetetlen mélysége megszégyeníti a világ többi részét.
chỉ có duy nhất một chuyện là vẻ đẹp của nàng. còn cả thế giới cúng không có gì làm ta lo cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: