Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ha megváltásra vársz
nếu mi muốn tìm sự cứu rỗi linh hồn
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
gondoljon erre, mint a megváltásra.
hãy xem chuyện này như là cách để chuộc lại lỗi lầm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
george banks megváltásra talál.
george banks sẽ được bù đắp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez az egyetlen lehetőségünk a megváltásra.
cơ hội chót của chúng ta... để cứu vân.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
segítsen találni valamilyen módot a megváltásra.
giúp tìm ra một cách cho tôi sự cứu vớt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a végén azonban nem talált rá a megváltásra.
nhưng cô ấy vẫn không thể tìm ra cơ hội để chuộc lỗi mà mình mong muốn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hogy egy napon a sebek begyógyulnak, és megváltásra lelhetünk.
hi vọng của chúng ta luôn là hòa bình đang ở chân trời kia. rằng một ngày những vết thương sẽ được chữa lành và tìm thấy sự cứu vớt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha a színdarab valóban akkora bűn, reménykedem, hogy egészen idős koromig nem lelek megváltásra.
nếu vở kịch thực sự là một tội lỗi ta nguyện sẽ không có sự cứu rỗi đối với ta suốt cuộc đời này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
isten nem tette volna ezt velem... megváltásra való esély nélkül. maya, nem a te hibád.
Đúng, nhưng mà chúa không cho em 1 cơ hội để được chữa khỏi căn bệnh này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Évezredekig ültem ebben a lyukban. másra se gondolva, csak a megváltásra, hogy lemosom nevemről a gyalázatot.
tôi đã ngồi ở đây hàng nhìn năm, không nghĩ gì hơn ngoài sự chuộc tội, giác ngộ ra cái danh tốt lành của tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- aztán megváltást kínálunk nekik.
rồi cho ta đề nghị cho họ sự cứu rỗi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: