From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hogy nevezik?
họ gọi nó là Đảo Đầu lâu. anh có hiểu không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hadüzenetnek nevezik.
người colombia gọi đó là hành động chiến tranh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kémikusnak nevezik.
người ta gọi hắn là "nhà hóa học".
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- grófnak nevezik!
- hắn được gọi là bá tước!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de bányának nevezik.
thế mà gọi đây là hầm mỏ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezt nevezik munkának?
các người gọi đây là công việc sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
automatikus művészetnek nevezik.
họ gọi đó là nghệ thuật tiềm thức.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
miért nevezik kaptárnak?
sao họ gọi nó là tổ ong?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- Őrült királynak nevezik.
- Được biết đến với cái tên vua Điên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
patmoszi sasnak is nevezik.
và ổng được gọi là Đại bàng patmos.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezek nevezik magukat ollóknak?
vậy mà dám tự xưng là huyết trích tử?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
zafír-szigetnek is nevezik.
họ gọ nó là đảo ngọc xa-phia .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"szteppelő járás"-nak nevezik.
hiện tượng này gọi là đi lết bàn chân. có nghiêm trọng không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"táncos" - nak nevezték.
hắn tên là danseur.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting