From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nyilvántartások.
phòng ghi hình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezek a katonai nyilvántartások samuels katonáiról.
Đây là hồ sơ quân sự cá nhân người lính dưới sự chỉ huy samuels.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a nyilvántartások nagyrésze nem hiszi el hogy létezik.
Đa phần cộng đồng tình báo không tin sự tồn tại của y.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az igaz, hogy a dél-amerikai nyilvántartások esetlegesek.
Đúng là lý lịch lưu giữ ở nam mỹ chỉ là được chăng hay chớ,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a nyilvántartások szerint, az üzletet ma reggel kötötték.
theo như ghi chép, vụ giao dịch chỉ mới diễn ra sáng nay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És ezért van, hogy közismerten megbízhatatlanok a chilei nyilvántartások.
một tội khét tiếng khác là tội lưu hồ sơ ngu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
adó nyilvántartások, engedélyek, szerződés részletek... a georgiai shell részvénytársaságnál.
ghi chép về thuế, giấy cấp phép của bang và thành phố, hợp đồng thầu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"fegyver nyilvántartás keresője" "keresés..."
"thắc mắc về vũ khí" "tìm kiếm..."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting