From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
pingvinek.
Đúng, chim cánh cụt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pingvinek!
hỡi tất cả chim cánh cụt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a pingvinek.
chim cánh cụt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- pingvinek! - ahh...
chim cánh cụt
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mint a pingvinek.
- Ờ phải, như chim cánh cụt chứ gì.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- de hát pingvinek!
họ chỉ là những con chim cánh cụt!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a pingvinek elmebetegek.
- lũ chúng nó là lũ tâm thần.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a pingvinek visszajönnek!
những chú chim đang quay trở lại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pingvinek! pingvinek! miii...?
cánh cụt.. cánh cụt cánh cụt... cánh cụt
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mi mind pingvinek vagyunk.
cậu biết chúng tôi không? chúng ta như chim cánh cụt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
animált, táncoló pingvinek.
những con chim cánh cụt hoạt họa nhảy múa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
testvéreim, barátaim, pingvinek.
hỡi tất cả anh chị em chim cánh cụt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
megkerültek az elveszett pingvinek!
những chú chim cánh cụt đã được tìm thấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem! emperor pingvinek vagyunk!
không, chúng ta là chim cánh cụt emperor!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de a pingvinek veszélyben vannak!
nhưng bọn họ đang gặp nguy hiểm mà?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
gyilkos pingvinek. gyilkos pingvinek!
chim cánh cụt giết người
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
halálra ítélt pingvinek a jégben.
những con chim cánh cụt bị chết mòn trong túi băng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem, a pingvinek az antarktiszon élnek.
không. chim cánh cụt thì phải ở nam cực.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a pingvinek idegesítettek fel, mr. disney.
bọn chim cánh cụt làm tôi nổi giận đấy, ông disney!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
istenem butus pingvinek, olyan viccesek.
Ôi trời ơi, mấy con chim cánh cụt ngố tàu, hành xử thật lạ lùng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: