Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
rájöhetünk, ők miért mások.
đểtìmhiểuđiềugìlàmhọ khácbiệt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- együtt rájöhetünk, hogy miben sántikál és megállíthatjuk.
-chúng ta cần biết kế hoạch
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
gyanítom, ha keressük, rájöhetünk, hogy a szerelem igazából mindenütt jelen van.
nếu chú ý...tôi có cảm giác bạn sẽ thấy rằng tình yêu thật sự...đang ở quanh ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha rekonstruáljuk chambers útvonalát a helyszínről, talán rájöhetünk, hogyan szerezte meg a fegyvert.
nếu chúng ta có thể tái lập lại hành tung của chambers từ cổng vào, chúng ta có thể sẽ tìm ra làm sao hắn ta có được khẩu súng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a tornádók ebben a közép-nyugati államban elég gyakoriak, de hamar rájöhetünk... hogy ez most más volt.
lốc xoáy ở miền trung tây này là thường thấy, nhưng chỉ cần liếc qua... cũng biết cơn này khác hẳn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- nem jöttek rá. de rájöhetnek.
- chúng làm sao biết được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: