From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- robbanóanyagot.
chất nổ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
robbanóanyagot kihelyezni.
Đặt bom đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hadnagy, hozza a robbanóanyagot!
trung úy, lấy thuốc nổ đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
szedjetek össze minden robbanóanyagot.
mang tất cả thuốc nổ không chừa lại 1 ai
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a reaktorban robbanóanyagot helyeztünk el;
các lò phản ứng đều đã được gài thuốc nổ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a banknál milyen robbanóanyagot használtak?
bank, anh có biết các loại thuốc nổ không đã được sử dụng trong thang máy đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jézusom, robbanóanyagot csinálnak, nem betont!
Ôi chúa ơi! bọn chúng không sản xuất xi măng mà là thuốc nổ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És nem aggatunk 20 kg robbanóanyagot a mellkasunkra.
không để bất cứ gì ảnh hưởng đến việc anh đang làm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ad robbanóanyagot, ásót, mindent, egyenlő részesedésért.
hắn sẽ cho ta thuốc súng, xẻng, mọi thứ để được chia hai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jól értettem, hogy ezer kilógramm robbanóanyagot mondott?
anh vừa mới nói 2400 pao ư?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha eltalálja a robbanóanyagot, akkor a levegőbe repülünk.
nếu bắn trúng đoạn gel trong cái áo đó, rồi nổ bùm ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a rendőrség szerint robbanóanyagot és mérnöki tervrajzokat loptak el.
tầng sóng của cảnh sát cho biết chúng đã lấy trộm thuốc nổ và bản kế hoạch kỷ thuật.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csupán annyit tudok, hogy a robbanóanyagot egy rabláshoz akarják felhasználni.
- tôi không biết - tất cả những gì tôi biết là chúng cần thuốc nổ cho vụ của chúng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
robbanóanyagot rakni ide és ide, és keresztül robbantjuk és sosem látjuk meg.
- và cho nổ tung rồi nhìn vào. - dưới bất cứ tình huống nào cũng không được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
néhány kis japcsi hölgy, a fegyvergyárban, öt grammal több robbanóanyagot tett bele.
mấy con điếm nhật, súng của chúng... chúng đặt vào hơn 5 gram thuốc nổ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha ide raknánk egy kis robbanóanyagot biztonságban indíthatnánk, ez automatikusan leállítaná a hűtőszerkezetet.
1 ngòi nổ nhỏ sẽ được đặt ở đây, sẽ bảo đảm an toàn cho nút bấm tự động đóng của súng tản nhiệt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
két maszkos férfi tört be hozzá, kényszerítették, hogy a parkolóba vezessen, és annyi robbanóanyagot pakoltak rá, ami egy házhoz elég.
hai người đàn ông đeo mặt nạ xông vào, ép cô ta lái đến bãi đậu xe và trang trí cho cô ta lượng chất nổ đủ để đánh sập một ngôi nhà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- a dzsip tele robbanóanyaggal.
chiếc xe này chứa đầy thuốc nổ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: