Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Ők stratégiát használnak,
tốt lắm 06 .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Én csak megcsináltam a stratégiát.
tôi chỉ đơn thuần chuẩn bị chiến lược.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezt a stratégiát láttuk már!
cho calstanford.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
gondoljon ki egy stratégiát, oké?
làm việc theo một chiến lược, được chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
semmi, csak egyeztetjük a stratégiát.
không có vấn đề gì cả. vậy thì tốt lắm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
reese, nem helyeslem ezt a stratégiát.
tôi không tán thành chiến dịch này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
akkor talán stratégiát kellene váltanod.
john, có lẽ anh phải dùng cách khác.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az első 4 táblán különböző stratégiát használtam. Észrevette.
tôi đã đánh 4 nước cờ khác nhau ở 4 bàn đầu tiên bọn họ đều đã đoán được ngay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bármilyen stratégiát találtak ki a sarkokban annak már vége!
cho dù chiến lược gì đã được lập trình đều bị phá sản!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És még annál is többel, elismerem a stratégiát, amit követ.
và hơn thế... tôi tôn trọng luật chơi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egy nagyon-nagyon régi stratégiát alkalmaznak három központi hőssel.
sử dụng một chiến thuật hết sức, hết sức là cổ điển với ba hero chủ lực.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ahogy az emberiség a jéghegy szélére vezeti a világot, milyen túlélési stratégiát fog alkalmazni?
khi con người đẩy thế giới gần đến đỉnh của tảng băng trôi, họ có chiến lược sống sót như thế nào?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
namármost, ezek a hadosztályok egy ru- galmas védelmi stratégiát követnek majd, nem pedig egy bizonyos...
các sư đoàn này sẽ hoạt động theo kế hoạch phòng ngự cơ động ... và sẽ không cố thủ một mục tiêu cụ thể nào ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Üzbegisztánban is ezt a stratégiát alkalmaztuk, de nem vált be. működött volna, ha nem hagyod el a helyedet. - hogy megmentselek.
chúng ta sử dụng với kasim tại uzbekistan và nó không làm việc nếu anh không bỏ vị trí của anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tudják, számítok rá, hogy egyből megkedvelem majd a candyland-i egyedeket, ezért mielőtt oda érnénk, jó lenne, ha megbeszélhetnék egy stratégiát a... bizalmasommal.
tôi chắc sẽ thèm mua ngay khi xem qua hàng ở candyland mất, vậy nên trước lúc đó, tốt nhất là giờ tôi bàn bạc chiến lược kín với tư vấn viên cái đã.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- az igazat megvallva... úgy gondolom, a sport mögötti tudomány nagyon lenyűgöző... statisztikai elemzések, stratégiák...
sự thật thì tôi thấy khoa học thể thao thật đáng nể phân tích thống kê, chiến lược
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: