Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mint a tündérmesékben?
mãi mãi hạnh phúc bên nhau?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem hiszek a tündérmesékben.
tôi không tin vào chuyện cổ tích.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mostantól hiszek a tündérmesékben.
nếu tôi tin vào chuyện thần tiên,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a gyerekem hisz a tündérmesékben, nem én.
chỉ có con tôi mới tin vào truyện cổ tích thôi. tôi thì không.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
fura neve volt, német, mint a tündérmesékben.
cái tên thật buồn cười, 1 cái tên Đức, như trong truyện cổ tích vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a lapunk jóvoltából úgy él, mint a tündérmesékben. az árva lány... na és?
nàng tìm được tình yêu đích thực với một hiến binh Ý đẹp trai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- egy másik tündérmese?
có câu chuyện thần tiên khác?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: