Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
rt a mi buzdításunk nem hitetésbõl [van,] sem nem tisztátalanságból, sem nem álnokságból:
vì sự giảng đạo của chúng tôi chẳng phải bởi sự sai lầm, hoặc ý không thanh sạch, cũng chẳng dùng điều gian dối.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hogy mikor újra odamegyek, megaláz engem az én istenem ti köztetek, és sokakat megsiratok azok közül, a kik ezelõtt vétkeztek és meg nem tértek a tisztátalanságból, paráznaságból és bujaságból, a mit elkövettek.
có lẽ nào khi tôi đến nơi anh em, Ðức chúa trời lại làm cho tôi phải hạ mình xuống về việc anh em một lần nữa, và tôi sẽ phải khóc lóc về nhiều kẻ trước đã phạm tội mà không ăn năn về những sự ô uế, gian dâm, luông tuồng họ đã phạm, hay sao?
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
szörnyű valamit éreztem a szívében. - tisztátalanságot? - hatalmas tisztátalanságot.
Đúng vậy, tôi đã thấy những điều xấu xa trong trái tim của anh ta
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: