Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
– váratlanul, igaz?
Đột ngột quá, phải không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csak váratlanul ért.
anh vừa đột nhiên chộp lấy em.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- igen, váratlanul ért.
- vâng, đúng vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
beállítok ide váratlanul.
tôi phải xin lỗi cô.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez váratlanul ért... hmm...
- tôi thiệt không ngờ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
váratlanul kell lecsapnunk rá.
chúng ta phải tấn công nó khi nó không phòng bị.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
próbálj váratlanul megtámadni!
anh phải tấn công tôi bất cứ khi nào và bất cứ ở đâu tôi ít ngờ tới nhất.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a létszámunk váratlanul megnőtt.
số lượng người liên tục tăng lên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És tudnod kell, hogy váratlanul.
em nên hiểu rằng anh không hề muốn thế.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez váratlanul ért. vagy mégsem?
mình có bất ngờ hay không nhỉ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a pppd szolgáltatás váratlanul leállt.
trình nền pppd đã kết thúc bất thường.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
llyen váratlanul egymásra talál!
♪ và ai đoán được đây họ tới với nhau theo cách riêng của mình ♪
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
váratlanul beállítanak hozzánk. Érted?
có khi họ sẽ tới đây quan sát.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a program futása váratlanul befejeződött
kết thúc chương trình bất ngờ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
az egyik hétvégén váratlanul hazamentem.
1 kỳ cuối tuần tôi đã trở về nhà không báo trước
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
elnézést, csak váratlanul ért a nyakkendőd.
xin lỗi về việc đó. cà vạt của anh ta làm tôi choáng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a kiszolgálóval váratlanul megszakadt a kapcsolat
sự kết nối đến máy phục vụ đã đóng bất ngờ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
- elnézést, hogy ilyen váratlanul beállítottam.
- tôi xin lỗi vì đột nhiên lại gọi cậu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ami azt illeti, váratlanul berlinbe rendeltek.
họ gọi tôi về berlin. hoàn toàn bất ngờ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezért mindig váratlanul szívat meg minket.
yeah, khó hiểu và khốn nạn nữa
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: