Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- nem veszíthetünk több embert.
ta không thể để mất thêm người nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egyetlen embert sem veszíthetünk.
chúng ta không thể để mất thêm bất kỳ ai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a mostani erőnkkel nem veszíthetünk.
với sức mạnh của chúng ta, chúng ta không thể thua.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mit veszíthetünk? csapj bele, bajszi.
Ý tôi là có mất gì đâu phải không
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem veszíthetünk xiang yu-al szemben!
ta không tin đấu không lại hạng vũ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de amint mondtam, egy gépet sem veszíthetünk.
nhưng, như tôi nói, chúng tôi không thể để mất một chiếc máy bay nào.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
attól még hogy ezt mondod, nem veszíthetünk el!
chính vì là người trung quốc, chúng tôi mới không thể thiếu ngài!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem veszíthetünk több pénzt, és nem veszthetjük el mike-ot.
ta không thể làm hỏng buổi tổng duyệt hay để mất thêm tiền, ta không thể để mất mike.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
innentől már csak veszíthetünk önzőség, ostobaság és türelmetlenség miatt.
tất cả chúng ta làm đều thất bại khi sự ích kỷ, ngu ngốc và mất kiên nhẫn thể hiện ở từng người!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- el is veszíthette.
- cô ta có thể đã đánh mất nó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: