Results for abbiate translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

abbiate

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

non abbiate quindi niente in comune con loro

Vietnamese

vậy, chớ có thông đồng điều chi với họ hết.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

abbiate bilance giuste, efa giusta, bat giusto

Vietnamese

hãy có những cái cần công bình, cái ê-pha công bình, cái bát công bình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

vi ho detto queste cose perché non abbiate a scandalizzarvi

Vietnamese

ta bảo các ngươi những điều đó, để cho các ngươi khỏi vấp phạm.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

abbiate in voi gli stessi sentimenti che furono in cristo gesù

Vietnamese

hãy có đồng một tâm tình như Ðấng christ đã có,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

non abbiate dunque timore: voi valete più di molti passeri

Vietnamese

vậy, đừng sợ chi hết, vì các ngươi quí trọng hơn nhiều con chim sẻ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora dissi a voi: non spaventatevi e non abbiate paura di loro

Vietnamese

nhưng ta nói cùng các ngươi rằng: chớ ái ngại và chớ sợ sệt gì.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

abbiate gran cura, per la vostra vita, di amare il signore vostro dio

Vietnamese

vậy, hãy cẩn thận lấy mình đặng kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e procurerò che anche dopo la mia partenza voi abbiate a ricordarvi di queste cose

Vietnamese

nhưng tôi ân cần rằng sau khi tôi đi, anh em có thể hằng nhớ điều tôi đã nói.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

accoglietelo dunque nel signore con piena gioia e abbiate grande stima verso persone come lui

Vietnamese

thế thì, hãy lấy sự vui mừng trọn vẹn mà tiếp rước người trong chúa, và tôn kính những người như vậy;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ma subito gesù parlò loro: «coraggio, sono io, non abbiate paura»

Vietnamese

nhưng Ðức chúa jêsus liền phán rằng: các ngươi hãy yên lòng; ấy là ta đây, đừng sợ!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

penso che abbiate sentito parlare del ministero della grazia di dio, a me affidato a vostro beneficio

Vietnamese

vả, anh em có nghe Ðức chúa trời ban chức cho tôi, là ân điển mà ngài vì anh em phó cho tôi,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

non abbiate rincrescimento per la vostra roba, perché il meglio di tutto il paese sarà vostro»

Vietnamese

Ðừng tiếc tài vật mình, vì vật tốt nhất của xứ Ê-díp-tô sẽ về phần các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

fate attenzione a voi stessi, perché non abbiate a perdere quello che avete conseguito, ma possiate ricevere una ricompensa piena

Vietnamese

chính các ngươi hãy giữ, hầu cho khỏi mất kết quả của công việc mình, nhưng cho được phần thưởng đầy đủ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

altri salvateli strappandoli dal fuoco, di altri infine abbiate compassione con timore, guardandovi perfino dalla veste contaminata dalla loro carne

Vietnamese

hãy cứu vớt những kẻ kia, rút họ ra khỏi lửa; còn đối với kẻ khác, hãy có lòng thương lẫn với sợ, ghét cả đến cái áo bị xác thịt làm ô uế.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

non abbiate alcun debito con nessuno, se non quello di un amore vicendevole; perché chi ama il suo simile ha adempiuto la legge

Vietnamese

Ðừng mắc nợ ai chi hết, chỉ mắc nợ về sự yêu thương nhau mà thôi, vì ai yêu kẻ lân cận mình, ấy là đã làm trọn luật pháp.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ma l'angelo disse alle donne: «non abbiate paura, voi! so che cercate gesù il crocifisso

Vietnamese

song thiên sứ nói cùng các ngươi đờn bà đó rằng: các ngươi đừng sợ chi cả; vì ta biết các ngươi tìm Ðức chúa jêsus, là Ðấng bị đóng đinh trên thập tự giá.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

non ricominciamo a raccomandarci a voi, ma è solo per darvi occasione di vanto a nostro riguardo, perché abbiate di che rispondere a coloro il cui vanto è esteriore e non nel cuore

Vietnamese

chúng tôi chẳng lại phô mình cùng anh em, nhưng muốn trao cho anh em cái dịp khoe mình về chúng tôi, đặng anh em có thể đối đáp lại cùng những kẻ chỉ khoe mình về bề ngoài, mà không về sự trong lòng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

così dice il signore: «non imitate la condotta delle genti e non abbiate paura dei segni del cielo, perché le genti hanno paura di essi

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán như vầy: chớ tập theo tục của các dân ngoại, chớ sợ các dấu trên trời, mặc dầu dân ngoại nghi sợ các dấu ấy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

vegliate e pregate in ogni momento, perché abbiate la forza di sfuggire a tutto ciò che deve accadere, e di comparire davanti al figlio dell'uomo»

Vietnamese

vậy, hãy tỉnh thức luôn và cầu nguyện, để các ngươi được tránh khỏi các tại nạn sẽ xảy ra, và đứng trước mặt con người.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

selezionando questa opzione, creerete un volume ignoto all'interno di un volume truecrypt. esso riterrà che voi abbiate già creato un volume truecrypt idoneo ad ospitare il volume ignoto.

Vietnamese

if you select this option, you will create a hidden volume within an existing truecrypt volume. it will be assumed that you have already created a truecrypt volume that is suitable to host the hidden volume.

Last Update: 2011-03-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,060,609 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK