Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
quando giosuè ebbe congedato il popolo, gli israeliti se ne andarono, ciascuno nel suo territorio, a prendere in possesso il paese
khi giô-suê đã cho dân sự về, thì mọi người y-sơ-ra-ên, ai nấy đều đi vào sản nghiệp mình, đặng nhận lấy xứ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
subito dopo ordinò ai discepoli di salire sulla barca e di precederlo sull'altra sponda, mentre egli avrebbe congedato la folla
kế đó, ngài liền hối môn đồ xuống thuyền, qua trước bờ bên kia, trong khi ngài đang truyền cho dân chúng tan đi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
perché sei fuggito di nascosto, mi hai ingannato e non mi hai avvertito? io ti avrei congedato con festa e con canti, a suon di timpani e di cetre
sao trốn nhẹm, gạt và không cho cậu hay trước? có lẽ cậu đưa đi rất vui vẻ, tiếng hát, tiếng đờn và tiếng trống phụ đưa.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ed ecco, gli uomini di davide e ioab tornavano da una scorreria e portavano con sé grande bottino. abner non era più con davide in ebron, perché questi lo aveva congedato, ed egli era partito in pace
vả, đầy tớ của Ða-vít đi cùng giô-áp đánh quân thù nghịch trở về, có đem nhiều của giặc. Áp-ne chẳng còn ở cùng Ða-vít tại hếp-rôn, vì Ða-vít đã cho người về, và người đi bình an.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i componenti della schiera, che amazia aveva congedato perché non andassero con lui, assalirono le città di giuda, da samaria a bet-coròn, uccidendo in esse tremila persone e facendo un immenso bottino
còn đạo binh mà a-ma-xia khiến trở về, không cho đi ra trận với mình, thì xông vào các thành giu-đa, từ sa-ma-ri cho đến bết-hô-rôn, đánh giết ba ngàn người tại đó, và cướp lấy nhiều của cải.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
appena li ebbe congedati, salì sul monte a pregare
ngài lìa khỏi chúng rồi, thì lên núi mà cầu nguyện.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: