Results for discendenza translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

discendenza

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

ecco la loro discendenza

Vietnamese

nầy là dòng dõi của chúng: con cả của Ích-ma-ên là nê-ba-giốt; kế đến kê-đa, Át-bê-ên, mi-bô-sam,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

questa è la discendenza di esaù, cioè edom

Vietnamese

Ðây là dòng dõi của Ê-sau, tức là Ê-đôm vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

egli vivrà nella ricchezza, la sua discendenza possederà la terra

Vietnamese

linh hồn người sẽ được ở nơi bình an. và con cháu người sẽ được đất làm sản nghiệp.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

esse per te e per la tua discendenza saranno sempre un segno e un prodigio

Vietnamese

các sự rủa sả nầy sẽ ở trên mình ngươi và trên dòng dõi ngươi như một dấu kỳ, sự lạ đến đời đời.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

certo non resterà impunito il malvagio, ma la discendenza dei giusti si salverà

Vietnamese

quả thật kẻ gian ác chẳng hề khỏi bị hình phạt; song dòng dõi người công bình sẽ được cứu khỏi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

in eterno durerà la sua discendenza, il suo trono davanti a me quanto il sole

Vietnamese

ngôi ấy sẽ được lập vững bền mãi mãi như mặt trăng, như đấng chứng thành tín tại trên trời vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

del quale era stato detto: in isacco avrai una discendenza che porterà il tuo nome

Vietnamese

là về con đó mà Ðức chúa trời có phán rằng: Ấy bởi trong y-sác mà người sẽ có một dòng dõi lấy tên ngươi mà kêu.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora la prese il secondo, ma morì senza lasciare discendenza; e il terzo egualmente

Vietnamese

người thứ hai lấy vợ góa ấy, sau chết, cũng không có con; rồi đến người thứ ba cũng vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

c'erano sette fratelli: il primo prese moglie e morì senza lasciare discendenza

Vietnamese

vả, có bảy anh em. người thứ nhứt cưới vợ, rồi chết, không có con.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

so che siete discendenza di abramo. ma intanto cercate di uccidermi perché la mia parola non trova posto in voi

Vietnamese

ta biết rằng các ngươi là dòng dõi Áp-ra-ham, nhưng các ngươi tìm thế để giết ta, vì đạo ta không được chỗ nào ở trong lòng các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

anche a sem, padre di tutti i figli di eber, fratello maggiore di jafet, nacque una discendenza

Vietnamese

sem, tổ phụ của họ hê-be và anh cả của gia-phết, cũng có sanh con trai.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

così non disonorerà la sua discendenza in mezzo al suo popolo; poiché io sono il signore che lo santifico»

Vietnamese

người chẳng nên làm ô danh dòng họ mình giữa dân sự người, vì ta là Ðức giê-hô-va làm cho người nên thánh.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

cioè: non sono considerati figli di dio i figli della carne, ma come discendenza sono considerati solo i figli della promessa

Vietnamese

nghĩa là chẳng phải con cái thuộc về xác thịt là con cái Ðức chúa trời, nhưng con cái thuộc về lời hứa thì được kể là dòng dõi Áp-ra-ham vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

atalia, madre di acazia, visto che era morto il figlio, si propose di sterminare tutta la discendenza regale della casa di giuda

Vietnamese

vả, khi a-tha-li, mẹ của a-cha-xia, thấy con trai mình đã chết, bèn chổi dậy diệt cả dòng giống vua giu-đa.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

disse dio ad abramo: «da parte tua devi osservare la mia alleanza, tu e la tua discendenza dopo di te di generazione in generazione

Vietnamese

Ðoạn, Ðức chúa trời phán cùng Áp-ra-ham rằng: phần ngươi cùng dòng dõi ngươi, từ đời nọ sang đời kia, sẽ giữ sự giao ước của ta.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora il drago si infuriò contro la donna e se ne andò a far guerra contro il resto della sua discendenza, contro quelli che osservano i comandamenti di dio e sono in possesso della testimonianza di gesù

Vietnamese

con rồng giận người đờn bà bèn đi tranh chiến cùng con cái khác của người, là những kẻ vẫn giữ các điều răn của Ðức chúa trời và lời chứng của Ðức chúa jêsus. (12:18) con rồng đứng trên bãi cát của biển.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il signore, perciò, rigettò tutta la discendenza di israele; li umiliò e li mise in balia di briganti, finché non li scacciò dalla sua presenza

Vietnamese

thế thì, Ðức giê-hô-va từ bỏ cả dòng dõi y-sơ-ra-ên, làm khốn khổ họ, và phó họ vào tay các kẻ cướp giựt, cho đến phải lưu đày cách xa mặt ngài.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

come non si può contare la milizia del cielo né numerare la sabbia del mare, così io moltiplicherò la discendenza di davide, mio servo, e i leviti che mi servono»

Vietnamese

người ta không thể đếm được cơ binh trên trời, và lường cát dưới biển: ta cũng sẽ ban cho Ða-vít, tôi tớ ta, và cho người lê-vi hầu việc ta, được dòng dõi đông nhiều như vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e in quella notte gli apparve il signore e disse: non temere perché io sono con te. ti benedirò e moltiplicherò la tua discendenza per amore di abramo, mio servo»

Vietnamese

Ðêm đó Ðức giê-hô-va hiện đến cùng người và phán rằng: ta là Ðức chúa trời của Áp-ra-ham, cha ngươi; chớ sợ chi, ta ở cùng ngươi, sẽ ban phước cho và thêm dòng dõi ngươi, vì cớ Áp-ra-ham là tôi tớ ta.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il signore apparve ad abram e gli disse: «alla tua discendenza io darò questo paese». allora abram costruì in quel posto un altare al signore che gli era apparso

Vietnamese

Ðức giê-hô-va hiện ra cùng Áp-ram mà phán rằng: ta sẽ ban cho dòng dõi ngươi đất nầy! rồi tại đó Áp-ram lập một bàn thờ cho Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã hiện đến cùng người.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,740,493,083 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK