From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
distanza
khoảng cách
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
distanza:
khoảng cách:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
distanza minima
kích cỡ tối thiểu
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
distanza massima:
khoảng cách tối đa:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
colore e distanza
khoảng cách:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
distanza del soggetto:
khoảng cách tới đối tượng:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
distanza della sezione:
khoảng cách lát:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
distanza di inizio trascinamento:
khoảng cách đầu kéo:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
distanza fra riquadro e testo:
khoảng cách giữa khung và văn bản:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
distanza tra le icone del desktop
khoảng cách giữa biá»u tượng môi trưá»ng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
distanza ugelli pari/ dispari cart. destra
khoảng cách giữa miệng chẵn/ lẻ hộp phải
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
inserisci qui la distanza tra due linee verticali.
hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
questa è la distanza attuale misurata in pixel.
Đây là khoảng cách hiện tại đo bằng điểm ảnh (pixel).
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
imposta qui la distanza di sfocatura in pixel. level to use for the effect
Ở đây hãy đặt khoảng cách che mờ theo điểm ảnh.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
a qualche distanza da loro c'era una numerosa mandria di porci a pascolare
vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
entrando in un villaggio, gli vennero incontro dieci lebbrosi i quali, fermatisi a distanza
nhằm khi vào làng kia, có mười người phung đến đón rước ngài, đứng đằng xa,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
allora gli impose di nuovo le mani sugli occhi ed egli ci vide chiaramente e fu sanato e vedeva a distanza ogni cosa
rồi Ðức chúa jêsus lại đặt tay trên mắt người; người nhìn xem, được sáng mắt thấy rõ ràng cả thảy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i tuoi anziani e i tuoi giudici usciranno e misureranno la distanza fra l'ucciso e le città dei dintorni
thì các trưởng lão và quan án của ngươi phải đi ra, đo bề xa từ người bị giết đến các thành ở chung quanh người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
se fai clic con il mouse e inizi a spostare il mouse almeno della distanza di inizio trascinamento sarà iniziata una operazione di trascinamento.
nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cinquanta uomini, tra i figli dei profeti, li seguirono e si fermarono a distanza; loro due si fermarono sul giordano
có năm mươi người trong các môn đồ của những tiên tri đi theo, đứng cách xa đối ngang giô-đanh; còn Ê-li và Ê-li-sê đứng lại tại mé sông.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: