From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nel tempo che avrò stabilito io giudicherò con rettitudine
Ðất với dân ở trên đất đều tan chảy; còn ta đã dựng lên các trụ nó.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
e vi condurrò nel deserto dei popoli e lì a faccia a faccia vi giudicherò
ta sẽ đem các ngươi vào nơi đồng vắng của các dân, tại đó ta sẽ đối mặt xét đoán các ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
come giudicai i vostri padri nel deserto del paese di egitto così giudicherò voi, dice il signore dio
như ta đã xét đoán tổ phụ các ngươi trong đồng vắng đến Ê-díp-tô thể nào, thì ta cũng xét đoán các ngươi thể ấy, chúa giê-hô-va phán vậy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ma la nazione che essi avranno servito, la giudicherò io: dopo, essi usciranno con grandi ricchezze
nhưng, ta sẽ đoán phạt dân mà dòng dõi ngươi sẽ làm tôi mọi đó; rồi khi ra khỏi xứ, thì sẽ được của cải rất nhiều.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
cadrete di spada: sulla frontiera d'israele io vi giudicherò e saprete che io sono il signore
các ngươi sẽ ngã bởi gươm; ta sẽ đoán xét các ngươi trong bờ cõi y-sơ-ra-ên, các ngươi sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a te, mio gregge, dice il signore dio: ecco, io giudicherò fra pecora e pecora, fra montoni e capri
chúa giê-hô-va phán như vầy: còn như bay, hỡi bầy chiên ta, nầy, ta xét đoán giữa chiên và chiên, giữa chiên đực và dê đực.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
stenderò su di lui la mia rete e rimarrà preso nel mio laccio. lo porterò in babilonia e là lo giudicherò per l'infedeltà commessa contro di me
ta sẽ giăng lưới ta trên nó, nó sẽ mắc vào lưới ta; ta sẽ đem nó qua ba-by-lôn, tại đó ta sẽ đoán xét nó về tội nghịch cùng ta.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ora, fra breve, rovescerò il mio furore su di te e su di te darò sfogo alla mia ira. ti giudicherò secondo le tue opere e ti domanderò conto di tutte le tue nefandezze
nay ta hầu kíp đổ sự thạnh nộ ta trên ngươi, và làm cho trọn sự giận ta nghịch cùng ngươi; ta sẽ đoán xét ngươi theo cách ngươi ăn ở, và khiến đổ lại trên ngươi những sự gớm ghiếc ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
voi andate dicendo: non è retto il modo di agire del signore. giudicherò ciascuno di voi secondo il suo modo di agire, israeliti»
nhưng các ngươi nói rằng: Ðường của chúa không bằng phẳng! hỡi nhà y-sơ-ra-ên, ta sẽ xét đoán các ngươi, mỗi người theo việc làm của nó.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
allora ecco le regole secondo le quali la comunità giudicherà fra colui che ha colpito e il vendicatore del sangue
thì cứ theo luật lệ nầy, hội chúng phải xử đoán cho kẻ đã đánh và kẻ báo thù huyết:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: