Results for integrità translation from Italian to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

impossibile verificare l'integrità del pacchetto.

Vietnamese

cannot verify the integrity of this distribution package.

Last Update: 2012-03-20
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

mi proteggano integrità e rettitudine, perché in te ho sperato

Vietnamese

nguyện sự thanh liêm và sự ngay thẳng bảo hộ tôi, vì tôi trông đợi chúa.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

mi pesi pure sulla bilancia della giustizia e dio riconoscerà la mia integrità

Vietnamese

nguyṀ‡n Ðức chúa trời cân tôi trên cân thăng bằng, thì ngài sẽ nhìn biết sự thanh liêm của tôi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

per la mia integrità tu mi sostieni, mi fai stare alla tua presenza per sempre

Vietnamese

Ðáng ngợi khen giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, từ trước vô cùng cho đến đời đời! a-men, a-men!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

chi cammina nell'integrità va sicuro, chi rende tortuose le sue vie sarà scoperto

Vietnamese

người nào theo sự ngay thẳng đi vững chắc; còn kẻ làm cong vạy đường lối mình bị chúng biết.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

di davide. nell'integrità ho camminato, confido nel signore, non potrò vacillare

Vietnamese

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy đoán xét tôi, vì tôi đã bước đi trong sự thanh liêm, tôi cũng nhờ cậy Ðức giê-hô-va, không xiêu tó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il giusto si regola secondo la sua integrità; beati i figli che lascia dietro di sé

Vietnamese

người công bình ăn ở cách thanh liêm; những con cháu người lấy làm có phước thay!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

dalla propria malvagità è travolto l'empio, il giusto ha un rifugio nella propria integrità

Vietnamese

kẻ ác bị đánh đổ trong sự gian ác mình; nhưng kẻ công bình vẫn có nơi nương cậy, dầu trong khi chết.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

se dunque avete operato oggi con sincerità e con integrità verso ierub-baal e la sua casa, godetevi abimèlech ed egli si goda voi

Vietnamese

vậy, ví bằng ngày nay các ngươi có lấy sự chơn thật và chánh trực mà đãi giê-ru-ba-anh và nhà người, thì a-bi-mê-léc khá vui mừng nơi các ngươi, và các ngươi hãy vui mừng nơi hắn!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora sua moglie disse: «rimani ancor fermo nella tua integrità? benedici dio e muori!»

Vietnamese

vợ gióp nói với người rằng: uûa? Ông hãy còn bền đỗ trong sự hoàn toàn mình sao? hãy phỉ báng Ðức chúa trời, và chết đi!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il signore disse a satana: «hai posto attenzione al mio servo giobbe? nessuno è come lui sulla terra: uomo integro e retto, teme dio ed è alieno dal male. egli è ancor saldo nella sua integrità; tu mi hai spinto contro di lui, senza ragione, per rovinarlo»

Vietnamese

Ðức giê-hô-va lại phán hỏi sa-tan rằng: ngươi có nhìn thấy gióp, tôi tớ ta chăng? trên đất chẳng có ai giống như người, vốn trọn vẹn và ngay thẳng, kính sợ Ðức chúa trời, và lánh khỏi đều ác; lại người bền đỗ trong sự hoàn toàn mình, mặc dầu ngươi có giục ta phá hủy người vô cớ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,884,390,678 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK